Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế

PGS. TS ĐẶNG TRẦN THỌ (*)
08:00 30/10/2025

Chuyển đổi năng lượng xanh không chỉ là bài toán của vốn đầu tư hay công nghệ, mà là bài toán của tư duy phát triển – nơi khoa học, tài chính và doanh nghiệp cùng chia sẻ trách nhiệm vì một Việt Nam xanh, tự cường và hội nhập.

I. Bối cảnh, thực trạng và tiềm năng

Trong hơn ba thập kỷ qua, ngành năng lượng Việt Nam đã đóng vai trò trụ cột trong phát triển kinh tế – xã hội. Giai đoạn 2011–2023, nhu cầu năng lượng tại Việt Nam tăng trung bình 6,5%/năm, thuộc nhóm cao nhất khu vực châu Á. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này phản ánh vai trò của năng lượng như “huyết mạch” của nền kinh tế, nhưng đồng thời cũng đặt ra áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng, nguồn cung và an ninh năng lượng quốc gia.

Cơ cấu năng lượng sơ cấp của Việt Nam vẫn thiên lệch: than chiếm khoảng 49,7 %, dầu mỏ và các sản phẩm dầu chiếm 24,7 %, khí tự nhiên 6,4 %, thủy điện 6,8 %, năng lượng tái tạo (NLTT) khoảng 3,3 %, sinh khối và chất thải 9,1 % [IEA 2023] (hình 1). Cụ thể, cơ cấu huy động điện 6 tháng/2024: than ~56,9%, thủy điện 18,9%, khí 8,6%, năng lượng tái tạo (gió+mặt trời) 13,7%, nhập khẩu 1,7% (công bố của EVN). Mức độ phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch cao khiến Việt Nam chịu rủi ro kép: vừa đối mặt với biến động giá năng lượng toàn cầu, vừa chịu áp lực giảm phát thải để thực hiện cam kết Net Zero 2050 tại COP26.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng là một trong những quốc gia có tiềm năng NLTT lớn nhất Đông Nam Á. Các nghiên cứu của World Bank (2023) cho thấy Việt Nam có thể khai thác hơn 500 GW điện gió ngoài khơi, 8,6 kWh/m²/ngày bức xạ mặt trời trung bình, và hàng triệu tấn sinh khối, rác thải đô thị có thể quy đổi tương đương 1–2 GW điện mỗi năm. Các vùng duyên hải miền Trung, Tây Nguyên và Nam Bộ đang trở thành “trục năng lượng mới” của quốc gia nếu được đầu tư đồng bộ vào truyền tải và lưu trữ.

Tính đến cuối năm 2024, tổng công suất nguồn điện đạt khoảng 82 GW, trong đó NLTT chiếm 24 GW (điện mặt trời 17 GW, gió 6 GW). Dù tỷ trọng NLTT tăng nhanh so với giai đoạn trước 2020, cơ cấu nguồn vẫn mất cân đối, hạ tầng truyền tải yếu, thiếu hệ thống lưu trữ khiến nhiều dự án phải cắt giảm 30–40 % công suất (hình 2). Theo Vietnam Energy Outlook 2024, để đạt được mục tiêu Net Zero 2050, Việt Nam cần đầu tư thêm 8–10 tỷ USD/năm cho NLTT, hạ tầng và công nghệ lưu trữ – một con số thể hiện thách thức tài chính rất lớn.

Trong bối cảnh đó, Nghị quyết số 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 của Bộ Chính trị về “Bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045” đã xác định rõ định hướng chiến lược: “Phát triển năng lượng phải gắn với chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn, bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.” Tinh thần Nghị quyết 70 thể hiện ở bốn nhóm mục tiêu trọng tâm:

- Xây dựng hệ thống năng lượng hiện đại, bền vững, thông minh, đồng bộ;

- Tăng tỷ trọng NLTT lên khoảng 30% tổng cung năng lượng vào 2030, hướng tới 40– 50% vào 2045;

- Giảm phát thải khí nhà kính 10% vào 2030 và 20% vào 2045, tiến tới trung hòa carbon vào 2050;

- Phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy ứng dụng khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo trong năng lượng.

Tuy nhiên, để hiện thực mục tiêu trên, Việt Nam đang đối mặt với ba thách thức lớn:

- Nhu cầu điện tăng nhanh trong khi nguồn cung ổn định còn hạn chế, gây áp lực lớn lên đầu tư mới;

- Phụ thuộc mạnh vào than và khí, dẫn tới rủi ro nhập khẩu, phát thải cao, thiếu tính bền vững;

- Năng lực lưu trữ và truyền tải yếu, khiến việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo bị gián đoạn, lãng phí công suất.

Ngoài ra, các vấn đề về khoa học – công nghệ, nguồn nhân lực và tài chính xanh cũng là trở ngại đáng kể. Các công nghệ chủ chốt như pin lưu trữ, hydrogen xanh, AI trong quản lý năng lượng vẫn ở giai đoạn đầu; trong khi cơ chế tài chính xanh, trái phiếu xanh, quỹ đầu tư năng lượng mới đang hình thành.

Trước tình hình đó, yêu cầu đặt ra là Việt Nam cần chuyển đổi nhanh nhưng bền vững, dựa trên nền tảng khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế, để biến tiềm năng thành hiện thực, hướng tới mục tiêu Net Zero 2050 đồng thời đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia vững chắc đến 2045.

II. Thách thức trong tiến trình chuyển đổi năng lượng xanh

Quá trình chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam tuy đạt được những bước tiến quan trọng, song vẫn đối mặt với nhiều rào cản mang tính hệ thống, từ thể chế, tài chính đến công nghệ và nhân lực. Những hạn chế này không chỉ làm chậm tiến độ thực hiện các mục tiêu của Nghị quyết 70-NQ/TW mà còn ảnh hưởng đến khả năng đạt cam kết Net Zero 2050.

Thứ nhất, về thể chế – chính sách: khung pháp lý cho thị trường điện cạnh tranh, cơ chế mua bán điện trực tiếp (Direct Power Purchase Agreement – DPPA), thị trường tín chỉ carbon và lưu trữ năng lượng vẫn chưa hoàn thiện. Các quy trình phê duyệt dự án còn phức tạp, kéo dài; chính sách thiếu nhất quán giữa các cấp quản lý gây rủi ro cho nhà đầu tư. Báo cáo Vietnam Energy Outlook 2024 của Danish Energy Agency cho thấy, chi phí hành chính chiếm tới 5–7% tổng chi phí dự án NLTT – cao hơn mức trung bình khu vực.

Thứ hai, về tài chính – đầu tư: Việt Nam chưa có Quỹ Đầu tư Xanh quốc gia, cơ chế bảo lãnh rủi ro và chia sẻ lợi nhuận công – tư (PPP) còn hạn chế. Các ngân hàng thương mại thiếu hướng dẫn cụ thể về “tín dụng xanh”, dẫn đến lãi suất vay cho dự án NLTT cao hơn 2–3% so với các dự án truyền thống. Nguồn vốn FDI tập trung nhiều vào lắp đặt, ít vào công nghệ cốt lõi và nội địa hóa.

Thứ ba, về công nghệ – đổi mới sáng tạo: năng lực nội địa trong sản xuất thiết bị và phát triển công nghệ năng lượng tiên tiến (hydrogen, pin thể rắn, AI quản trị năng lượng, vật liệu lưu trữ) còn yếu. Khoảng 80% thiết bị NLTT hiện vẫn nhập khẩu; đầu tư cho R&D năng lượng xanh mới đạt 0,19% GDP – thấp hơn nhiều so với mức trung bình 0,5–0,8% của ASEAN.

Thứ tư, về hạ tầng – nhân lực: lưới truyền tải, đặc biệt tại miền Trung và Nam, thường xuyên quá tải, cắt giảm công suất từ 10–40%. Hệ thống lưu trữ điện năng quy mô lớn hầu như chưa hình thành. Bên cạnh đó, nhân lực kỹ thuật chuyên sâu về năng lượng số, công nghệ lưu trữ, và quản trị carbon còn thiếu nghiêm trọng; dự báo đến 2030 cần thêm ít nhất 15.000 chuyên gia mới cho lĩnh vực này.

Thứ năm, về đánh giá rủi ro: các tác động của các hình thái thời tiết cực đoan và chính sách bảo hiểm do thiên tai đối với các dự án năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay hầu như chưa được xem xét. Ngoài ra, hiện chưa có các khung pháp lý về việc đánh giá các tác động môi trường của việc xây dựng, khai thác NLTT, cũng như việc quy hoạch, quản lý rác thải công nghệ trong tương lai.

Những “nút thắt” trên là nguyên nhân khiến tiến trình chuyển đổi năng lượng xanh chưa tương xứng với tiềm năng quốc gia, đòi hỏi Việt Nam phải có các giải pháp đồng bộ, thực tiễn và mang tính đột phá trong giai đoạn 2025 – 2035.

III. Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi năng lượng Việt Nam

Chuyển đổi năng lượng xanh là yêu cầu tất yếu trong tiến trình phát triển bền vững và thực hiện cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam. Để đạt được các mục tiêu chiến lược về an ninh năng lượng, giảm phát thải, và tăng trưởng xanh, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, có tính liên ngành, gắn kết giữa Nhà nước – Doanh nghiệp – Viện trường – Xã hội. Bốn nhóm giải pháp trọng tâm dưới đây hướng tới tháo gỡ các “điểm nghẽn” đã nêu, đồng thời tạo nền tảng khoa học – công nghệ cho chuyển dịch năng lượng bền vững.

1. Hoàn thiện thể chế, chính sách và quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia

(1) Củng cố khung pháp lý đồng bộ, minh bạch

Việt Nam cần có Luật Năng lượng Xanh và Hiệu quả năng lượng (mới) tích hợp các cơ chế quản lý thị trường điện cạnh tranh, hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA), thị trường carbon, và lưu trữ năng lượng. Luật cần quy định rõ các tiêu chí phân loại “dự án năng lượng xanh” nhằm đảm bảo thống nhất giữa các Bộ: Công Thương – Tài chính – Nông nghiệp & Môi trường.

Quy hoạch điện VIII (điều chỉnh 2024) nên được cập nhật định kỳ 3–5 năm, bổ sung cơ chế linh hoạt cho chuyển dịch nguồn và vùng. Đồng thời, cần thiết lập Cơ quan Điều phối chuyển đổi năng lượng quốc gia (theo mô hình “Energy Transition Council” của Anh) để giám sát thống nhất giữa quy hoạch, đầu tư, và chính sách ưu đãi.

Kinh nghiệm Nhật Bản: Luật “Green Transformation (GX Act, 2023)” đã hợp nhất quản lý Nhà nước về năng lượng – môi trường – đổi mới sáng tạo, giao Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (METI) làm đầu mối. Việt Nam có thể tham khảo mô hình này khi xây dựng Luật Năng lượng Xanh nhằm đảm bảo tính thống nhất chính sách.

(2) Đổi mới cơ chế ưu đãi, khuyến khích đầu tư

Cần chuyển từ cơ chế giá FIT cố định sang cơ chế đấu thầu minh bạch, có trần giá và ưu tiên công nghệ nội địa hóa. Thiết lập hệ thống thuế carbon và tín chỉ carbon nội địa theo hướng khuyến khích doanh nghiệp tiết giảm phát thải và tái đầu tư vào công nghệ sạch. Các dự án hydrogen, pin lưu trữ, và điện gió ngoài khơi nên được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu thiết bị, miễn thuế TNDN trong 5 năm đầu và ưu tiên tiếp cận đất – hạ tầng.

Kinh nghiệm từ EU: Cơ chế Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) đang buộc các nước xuất khẩu, trong đó có Việt Nam, phải cải thiện phát thải chuỗi cung ứng. Do đó, chính sách quốc gia cần sớm ban hành khung “tín chỉ carbon trong nước” để doanh nghiệp chủ động ứng phó.

Kinh nghiệm từ Australia: Cơ chế Capacity Investment Scheme (CIS). Được triển khai vào tháng 11 năm 2023, sáng kiến quốc gia này nhằm mục đích cung cấp một mạng lưới kiểm soát doanh thu dài hạn, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho các nhà đầu tư. Điều này đảm bảo nhiều dự án năng lượng tái tạo hơn được triển khai. Các cuộc đấu thầu cho dự án sản xuất và điều tiết/truyền tải năng lượng đã và đang được tổ chức thường xuyên từ năm 2024 đến năm 2027 và hỗ trợ khoảng 73 tỷ đô la đầu tư vào ngành điện của Australia.

(3) Đánh giá và xây dựng một cách toàn diện Quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia

Thanh tra Chính phủ đã đánh giá và xác định những sai sót lớn trong việc quy hoạch Điện VII, trong đó bao gồm đánh giá không toàn diện việc phát triển nguồn điện, làm mất cân đối giữa nguồn và lưới, vùng miền, gây lãng phí. Đây là những bài học lớn trong việc xây dựng các quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia. Do đó, các quy hoạch điện quốc gia tương lai cần được khảo sát, đánh giá và xây dựng một cách cẩn trọng, toàn diện hơn. Có cơ chế giám sát, điều chỉnh, bổ sung thay đổi trong thời gian quy hoạch.

Kinh nghiệm từ Australia: Quy hoạch Electricity and Energy Sector Plan. Kế hoạch này vạch ra lộ trình cho các giai đoạn tiếp theo của quá trình chuyển đổi năng lượng tại Australia, trong đó dự báo chính xác mức độ tăng trưởng nhu cầu năng lượng trong tầm nhìn ngắn hạn và dài hạn; xác định rõ các nguồn năng lượng tái tạo mà chính phủ đặt trọng tâm phát triển chính; lập bản đồ phân bổ về tiềm năng và nhu cầu thị trường; xây dựng lộ trình chuyển đổi dần từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn NLTT.

2. Thúc đẩy tài chính xanh và cơ chế đầu tư bền vững

(1) Huy động đa dạng nguồn lực tài chính

Thành lập Quỹ Đầu tư Năng lượng Xanh Quốc gia, vận hành theo cơ chế đồng tài trợ (co-funding) giữa ngân sách nhà nước, tổ chức tài chính quốc tế (ADB, JICA, WB, EIB) và khu vực tư nhân. Quỹ này ưu tiên các dự án hydrogen, lưu trữ, điện gió ngoài khơi và chuyển đổi hạ tầng than – khí sang nhiên liệu sạch.

Song song, cần mở rộng trái phiếu xanh (Green Bond), PPP xanh, và tín dụng xanh thương mại. Ngân hàng Nhà nước nên ban hành Bộ tiêu chí phân loại dự án xanh để làm cơ sở cấp vốn ưu đãi; hướng tới giảm lãi suất cho vay NLTT xuống mức 5–6%/năm, tương đương Thái Lan và Malaysia.

(2) Tăng vai trò của khu vực tư nhân và FDI

Khuyến khích đầu tư hỗn hợp (blended finance), trong đó các tập đoàn tư nhân đóng vai trò đồng đầu tư cùng nhà nước trong các dự án hạ tầng năng lượng. Đồng thời, định hướng FDI thế hệ mới vào công nghệ nguồn – không chỉ lắp đặt mà còn chuyển giao tri thức và R&D tại Việt Nam.

Kinh nghiệm Australia: Chính phủ thiết lập Clean Energy Finance Corporation (CEFC) – quỹ 10 tỷ AUD đồng tài trợ các dự án NLTT với khu vực tư nhân, đem lại hiệu quả sinh lời trung bình 5 %/năm. Mô hình này có thể được Việt Nam học hỏi để thiết lập “Quỹ Năng lượng Xanh Việt Nam” dưới sự giám sát của Bộ Tài chính.

3. Phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo

Khoa học – công nghệ (KH-CN) và đổi mới sáng tạo là nền tảng quyết định tốc độ, chất lượng và tính bền vững của quá trình chuyển đổi năng lượng. Để tránh phụ thuộc công nghệ ngoại nhập, Việt Nam cần tập trung vào ba trụ cột: nghiên cứu – ứng dụng – thương mại hóa.

(1)    Đầu tư chiến lược cho R&D và chuyển giao công nghệ

Thiết lập Quỹ Nghiên cứu và Đổi mới Năng lượng Xanh trực thuộc Bộ KH&CN, nhằm đồng tài trợ các chương trình nghiên cứu trọng điểm:

• Công nghệ Hydrogen xanh, Công nghệ vật liệu tiên tiến ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng;

• Hệ thống lưu trữ năng lượng an toàn, thân thiện với môi trường: Pin thể rắn, pin lưu trữ quy mô lớn, thủy điện tích năng, lưu trữ nhiệt năng;

• Ứng dụng AI – IoT trong vận hành tối ưu các hệ thống sản xuất, truyền tại (lưới điện thông minh) và tiêu thụ năng lượng;

• Nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ chế biến tiên tiến trong chế biến bảo quản nông lâm thủy sản; công nghệ xử lý chế biến rác thải, phế thải thành nguyên liệu, nhiên liệu thân thiện với môi trường.

Tăng chi ngân sách cho R&D năng lượng lên tối thiểu 1 % GDP vào 2030, tập trung vào viện nghiên cứu, đại học kỹ thuật, và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.

Kinh nghiệm Nhật Bản: Là nước đầu tiên trên thế giới thông qua bản chiến lược quốc gia về Hydrogen vào năm 2017. Chính phủ đầu tư khoảng 2 tỷ USD/năm cho R&D hydrogen, hình thành Japan Hydrogen Association liên kết doanh nghiệp – Đại học – nhà nước.

Ngoài ra, Chính phủ Nhật Bản đã thông qua kế hoạch đầu tư 15 nghìn tỷ yên nhật (tương đương khoảng 100 tỷ USD) vào chuỗi cung ứng Hydrogen trong vòng 15 năm, có hiệu lực bắt đầu từ năm 2023 (METI). Bên cạnh đó chính phủ Nhật Bản đã thông qua gói hỗ trợ về giá cho các dòng xe Bus, xe tải chạy bằng Hydrogen. Giá Hydrogen sau khi hỗ trợ chỉ còn 700 Yen/kg (khoảng 5 usd/kg). Việt Nam có thể tham khảo khi xây dựng Liên minh Đổi mới Công nghệ Năng lượng Xanh Việt Nam do Bộ KH&CN chủ trì.

(2)    Hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo và phòng thí nghiệm quốc gia

Thiết lập Trung tâm Đổi mới Công nghệ Năng lượng Việt Nam (VIEC-Innovation Hub) tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM, đặt dưới sự phối hợp của Bộ KH&CN – Bộ Công Thương – ĐHQG/ĐHBK Hà Nội. Trung tâm này đóng vai trò:

• Kết nối Viện nghiên cứu, trường Đại học – doanh nghiệp – địa phương;

• Cung cấp hạ tầng thí nghiệm cho R&D, thử nghiệm pilot;

• Ươm tạo startup và spin-off năng lượng xanh.

Kinh nghiệm EU: Chương trình Horizon Europe 2021-2027 đầu tư ~100 tỷ EUR, trong đó 35 % dành cho năng lượng sạch. Mô hình “đồng tài trợ ba bên” (EU – doanh nghiệp – viện nghiên cứu) giúp tăng hiệu quả thương mại hóa. Việt Nam có thể tham khảo để tạo “cụm đổi mới năng lượng vùng” kết nối các tỉnh duyên hải.

(3)    Thúc đẩy thương mại hóa, startup và nội địa hóa công nghệ

Khuyến khích hình thành vườn ươm khởi nghiệp năng lượng xanh trong các trường đại học, Viện nghiên cứu; hỗ trợ tài chính qua Quỹ đầu tư mạo hiểm xanh (Green VC Fund). Cho phép doanh nghiệp khấu trừ 150 % chi phí R&D khi tính thuế, áp dụng mô hình R&D Tax Offset của Australia.

Tập trung phát triển doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng nội địa hóa: pin thể rắn, pin nhiên liệu, thiết bị điện phân, lưu trữ CO2, inverter, tuabin, thiết bị điều khiển và vật liệu tiên tiến. Cần có chính sách đấu thầu nội địa hóa tối thiểu 40 % giá trị thiết bị cho các dự án điện gió – mặt trời từ 2027.

(4)    Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Đưa các chuyên ngành Hydrogen Engineering, Energy Storage, Smart Energy Systems vào chương trình đào tạo đại học và sau đại học. Tăng hợp tác quốc tế, trao đổi chuyên gia, và học bổng kép giữa Việt Nam – Nhật – EU. Xây dựng mạng lưới Chuyên gia Năng lượng Xanh Việt Nam Toàn cầu, kết nối trí thức trong và ngoài nước cùng tham gia các dự án nghiên cứu, tư vấn và chuyển giao công nghệ.

Triển khai các học bổng du học trong đó tập trung vào các chuyên ngành chiến lược về năng lượng nhằm góp phần xây dựng đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu chất lượng. Có cơ chế phù hợp để ràng buộc và thu hút các nhân tài trong các lĩnh vực công nghệ năng lượng mới quay trở về cống hiến cho đất nước.

4. Nâng cao hiệu quả hạ tầng năng lượng và hợp tác quốc tế

(1) Hiện đại hóa lưới điện và lưu trữ năng lượng Đầu tư lưới điện thông minh (Smart Grid), kết nối linh hoạt giữa nguồn phân tán và hệ thống quốc gia. Phát triển các dự án lưu trữ điện năng quy mô lớn (pin, thủy điện tích năng, hydrogen) để ổn định phụ tải và giảm cắt giảm công suất NLTT. Khuyến khích mô hình “điện mặt trời mái nhà + pin lưu trữ” cho hộ dân và khu công nghiệp – vừa giảm tải, vừa tạo thị trường điện phân tán.

Kinh nghiệm Hàn Quốc: Chương trình Smart Grid 2030 đầu tư 27 tỷ USD, giảm 10 % điện năng tổn thất và tích hợp 20 % năng lượng tái tạo vào lưới. Việt Nam có thể tham khảo, áp dụng mô hình quản lý lưới phân tán cho khu vực Nam Trung Bộ.

(2) Mở rộng hợp tác quốc tế và thu hút FDI xanh

Tăng cường hợp tác song phương và đa phương trong khuôn khổ Just Energy Transition Partnership (JETP), huy động vốn hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ sạch. Đề xuất thiết lập “Liên minh Hydrogen châu Á” (Asia Hydrogen Alliance) với Nhật, Hàn, Úc, Singapore nhằm hình thành chuỗi giá trị hydrogen khu vực, trong đó Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất – xuất khẩu hydrogen xanh.

Kinh nghiệm Nhật Bản – Australia: Dự án Hydrogen Energy Supply Chain (HESC) đã chứng minh tính khả thi của vận chuyển hydrogen hóa lỏng xuyên quốc gia. Việt Nam có thể tham gia hợp tác khu vực ASEAN để phát triển công nghệ và hướng đến xuất khẩu hydrogen trong tương lai. Ngoài ra, các cơ quan như Austrade được thành lập nhằm kết nối các doanh nghiệp quốc tế trong việc thu hút đầu tư, hợp tác vào lĩnh vực năng lượng tái tạo của Australia.

(3) Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức và vai trò cộng đồng Chuyển đổi năng lượng xanh không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước hay doanh nghiệp, mà là nỗ lực toàn xã hội. Cần đẩy mạnh tuyên truyền về lợi ích tiết kiệm năng lượng, tiêu dùng điện xanh, giảm phát thải carbon. Hỗ trợ các tổ chức xã hội, đoàn thể, và khu dân cư tham gia mô hình “Cộng đồng năng lượng tái tạo” (Renewable Energy Community) – xu hướng đang phổ biến tại châu Âu.

Các giải pháp trên tạo thành hệ sinh thái năng lượng xanh toàn diện, kết nối thể chế – tài chính – công nghệ – nhân lực – hợp tác quốc tế. Trong đó, khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo giữ vai trò trung tâm, giúp Việt Nam vừa đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia đến 2045, vừa tiến bước vững chắc trên con đường Net Zero 2050.

IV. Kết luận và khuyến nghị

Chuyển đổi năng lượng xanh không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu sống còn đối với tăng trưởng bền vững và an ninh năng lượng quốc gia. Quá trình này đòi hỏi cách tiếp cận tổng hợp và nhất quán, trong đó các chính sách thể chế, tài chính, khoa học – công nghệ và nhân lực phải được gắn kết trong một hệ sinh thái thống nhất, vận hành dựa trên nguyên tắc “phát triển xanh – đổi mới sáng tạo – hợp tác mở”.

Trong tiến trình ấy, khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo chính là đòn bẩy then chốt. Không chỉ giúp giảm chi phí, tăng hiệu suất và giảm phát thải, mà quan trọng hơn là tạo ra năng lực tự chủ công nghệ, hình thành chuỗi giá trị trong nước, góp phần đưa Việt Nam từ vị thế “người tiêu thụ công nghệ” dần trở thành người sáng tạo và xuất khẩu công nghệ xanh.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần sớm xây dựng và triển khai một số giải pháp trọng tâm:

- Ban hành Chiến lược quốc gia về khoa học – công nghệ năng lượng xanh giai đoạn 2026–2040;

- Thành lập Quỹ Đổi mới sáng tạo Năng lượng Xanh Việt Nam, tạo cơ chế đồng tài trợ công – tư;

- Tăng đầu tư R&D năng lượng lên tối thiểu 1 % GDP vào năm 2030;

- Đưa tiêu chí “tài chính – công nghệ – phát thải” vào xét duyệt mọi dự án năng lượng;

- Thiết lập cơ chế phối hợp bốn nhà: Nhà nước – Doanh nghiệp – Viện nghiên cứu, Trường đại học – Nhà đầu tư quốc tế, tạo mạng lưới đồng hành trong chuyển đổi năng lượng xanh.

Chuyển đổi năng lượng xanh không chỉ là bài toán của vốn đầu tư hay công nghệ, mà là bài toán của tư duy phát triển – nơi khoa học, tài chính và doanh nghiệp cùng chia sẻ trách nhiệm vì một Việt Nam xanh, tự cường và hội nhập, là hành trình khẳng định tầm vóc và trí tuệ Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển xanh, tự chủ và thịnh vượng.

*Nhóm nghiên cứu:

1. PGS. TS Đặng Trần Thọ, Viện Công nghệ Năng lượng, Đại học Bách khoa Hà Nội

2. TS. Nguyễn Duy Tâm, Monash University, Australia

3. TS. Phạm Hùng Cường, Kyushu University, Japan

Tạp chí Nhà đầu tư tổ chức Hội thảo ‘Chuyển đổi năng lượng xanh nhìn từ Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị’

Nhằm góp phần tuyên truyền, làm rõ định hướng phát triển năng lượng xanh, chuyển đổi năng lượng xanh, bền vững theo Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị, và mục tiêu Net Zero năm 2050, ngày 30/10 tại Hà Nội, Tạp chí Nhà đầu tư tổ chức Hội thảo “Chuyển đổi năng lượng xanh nhìn từ Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị”.

Sự kiện là diễn đàn để các doanh nghiệp, ngân hàng thương mại, nhà đầu tư chia sẻ chiến lược về phát triển năng lượng xanh, chuyển đổi năng lượng xanh, đề xuất các chính sách nhằm phát triển bền vững lĩnh vực này.

Hội thảo có sự tham dự của lãnh đạo các Ban, Bộ, ngành trung ương, chuyên gia kinh tế - tài chính, lãnh đạo các ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư, cùng các nhà đầu tư, doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng.

  • Cùng chuyên mục
HAGL muốn niêm yết hai công ty con, mở rộng đầu tư vào nông nghiệp

HAGL muốn niêm yết hai công ty con, mở rộng đầu tư vào nông nghiệp

CTCP Hoàng Anh Gia Lai có kế hoạch đưa Công ty TNHH Hưng Thắng Lợi Gia Lai và CTCP Gia Súc Lơ Pang lên sàn, đồng thời, mở rộng diện tích trồng mới cà phê và sầu riêng.

Tài chính - 30/10/2025 08:05

Định hướng xây dựng cơ chế, chính sách tháo gỡ khó khăn phát triển năng lượng quốc gia

Định hướng xây dựng cơ chế, chính sách tháo gỡ khó khăn phát triển năng lượng quốc gia

Bộ Công Thương đang xây dựng và hoàn thiện hồ sơ dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về các cơ chế, chính sách tháo gỡ khó khăn phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026-2030.

Tài chính - 30/10/2025 08:00

Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế

Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế

Chuyển đổi năng lượng xanh không chỉ là bài toán của vốn đầu tư hay công nghệ, mà là bài toán của tư duy phát triển – nơi khoa học, tài chính và doanh nghiệp cùng chia sẻ trách nhiệm vì một Việt Nam xanh, tự cường và hội nhập.

Tài chính - 30/10/2025 08:00

Vai trò và giải pháp của EVN trong triển khai Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị nhằm góp phần đạt mục tiêu giảm phát thải 15–35% đến năm 2030

Vai trò và giải pháp của EVN trong triển khai Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị nhằm góp phần đạt mục tiêu giảm phát thải 15–35% đến năm 2030

EVN đã xác định rõ các định hướng chiến lược trong giai đoạn tới nhằm góp phần thực hiện mục tiêu quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính trong hoạt động năng lượng từ 15–35% so với kịch bản phát triển thông thường đến năm 2030.

Tài chính - 30/10/2025 08:00

Các giải pháp của VietinBank trong thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững

Các giải pháp của VietinBank trong thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững

Không chỉ cung cấp tài chính, VietinBank còn thực hiện chức năng hỗ trợ kỹ thuật, đẩy mạnh tích hợp phát triển xanh và bền vững vào hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.

Tài chính - 30/10/2025 07:30

Thúc đẩy tín dụng cho năng lượng xanh: Thực tiễn tại Agribank và đề xuất giải pháp

Thúc đẩy tín dụng cho năng lượng xanh: Thực tiễn tại Agribank và đề xuất giải pháp

Thúc đẩy tín dụng cho năng lượng xanh là sứ mệnh chung của toàn xã hội và Agribank cam kết đồng hành cùng Chính phủ trong thực hiện Nghị quyết 70, chủ động tiếp cận và cấp tín dụng cho các dự án năng lượng xanh, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển xanh và bền vững.

Tài chính - 30/10/2025 07:00

Tín dụng xanh hỗ trợ xanh hóa ngành năng lượng tại Việt Nam

Tín dụng xanh hỗ trợ xanh hóa ngành năng lượng tại Việt Nam

Đến 30/6/2025 dư nợ tín dụng xanh của hệ thống đạt trên 736 nghìn tỷ đồng, tăng 8,35% so với cuối năm 2024, chiếm tỷ trọng 4,3% tổng dư nợ toàn nền kinh tế, tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, nông nghiệp xanh.

Tài chính - 30/10/2025 07:00

Cơ chế tài chính – tín dụng thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh

Cơ chế tài chính – tín dụng thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh

Để thực hiện mục tiêu tăng trưởng kinh tế quốc gia hai con số trong giai đoạn 2026–2030, đòi hỏi ngành năng lượng phải tiên phong đi trước, phát triển ổn định và bền vững.

Tài chính - 30/10/2025 07:00

Tăng trưởng mạnh trong quý 3, Antesco vượt kế hoạch lợi nhuận năm chỉ sau 9 tháng

Tăng trưởng mạnh trong quý 3, Antesco vượt kế hoạch lợi nhuận năm chỉ sau 9 tháng

Sau 9 tháng đầu năm 2025, lãi sau thuế của Antesco tăng 64% lên 100,2 tỷ đồng, vượt 18% so với kế hoạch lợi nhuận cả năm.

Tài chính - 29/10/2025 23:25

SHB và những dấu ấn trong việc thực thi ESG

SHB và những dấu ấn trong việc thực thi ESG

Trên hành trình chinh phục mục tiêu trở thành ngân hàng top 1 về hiệu quả, SHB kiên tâm với định hướng tăng trưởng xanh, phát triển bền vững, đồng hành cùng đất nước trong kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Tài chính - 29/10/2025 21:31

 Lợi nhuận quý III/2025 của Tasco đạt kỷ lục

Lợi nhuận quý III/2025 của Tasco đạt kỷ lục

Trong quý III/2025, lãi sau thuế của Tasco đạt 487 tỷ đồng, tương đương gấp 13 lần cùng kỳ năm ngoái. Đây là mức cao nhất trong lịch sử hoạt động của doanh nghiệp.

Tài chính - 29/10/2025 20:04

Bổ sung 'nguồn hàng' chất lượng để thúc đẩy vốn ngoại vào Việt Nam

Bổ sung 'nguồn hàng' chất lượng để thúc đẩy vốn ngoại vào Việt Nam

TS. Trần Thăng Long nhìn nhận, cần IPO và niêm yết thêm các doanh nghiệp lớn thuộc nhóm ngành hàng tiêu dùng, ngành công nghệ thông tin, ngành logistics… để thị trường chứng khoán có thể thu hút được luồng đầu tư dài hạn từ các nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam và tăng quy mô của nhà đầu tư trong nước.

Tài chính - 29/10/2025 13:15

Vì sao lợi nhuận MBBank suy giảm dù lãi thuần tăng mạnh?

Vì sao lợi nhuận MBBank suy giảm dù lãi thuần tăng mạnh?

Thu nhập lãi thuần của MBBank trong quý III tăng 24,7% lên 12.991 tỷ đồng, lãi thuần từ hoạt động dịch vụ tăng 49% lên 1.327 tỷ đồng, lãi thuần hoạt động khác tăng 76,7% lên 1.198 tỷ đồng; tuy nhiên lợi nhuận sau thuế lại chỉ đạt 5.571 tỷ đồng, giảm nhẹ so với mức 5.790 tỷ đồng cùng kỳ năm ngoái.

Tài chính - 29/10/2025 11:08

Kinh nghiệm quốc tế về tài chính xanh thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh

Kinh nghiệm quốc tế về tài chính xanh thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh

Từ kinh nghiệm của thế giới, cả Chính phủ và khu vực tài chính, ngân hàng nên có các chương trình tài chính xanh để tài trợ chuyển đổi năng lượng xanh, dựa trên điều kiện thị trường nhưng nên kết hợp với chính sách thưởng theo kết quả chuyển đổi.

Tài chính - 29/10/2025 07:00

Giải bài toán phát triển thị trường tài chính xanh

Giải bài toán phát triển thị trường tài chính xanh

Thúc đẩy dòng vốn xanh là yếu tố then chốt để hiện thực hóa chiến lược tăng trưởng xanh và phát triển bền vững quốc gia của Việt Nam.

Tài chính - 29/10/2025 07:00

Lạm phát thấp hơn kỳ vọng, Fed có thể tiếp tục giảm lãi suất

Lạm phát thấp hơn kỳ vọng, Fed có thể tiếp tục giảm lãi suất

Việc lạm phát ở dưới mức dự báo mở ra khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục giảm lãi suất thêm 2 lần nữa trong năm nay.

Tài chính - 29/10/2025 06:49