Chính sách thuế đối ứng của Mỹ: Một số luận bàn từ góc độ lý thuyết bảo hộ mậu dịch

TS. TRẦN THỊ THANH HUYỀN (*)
08:17 07/04/2025

Thay vì quá phụ thuộc vào thị trường Mỹ, các doanh nghiệp Việt cần đẩy mạnh khai thác và tiến nhanh vào các thị trường khác, đặc biệt là những thị trường mà Việt Nam đã ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có EVFTA, CPTPP, RCEP và UKVFTA.

Kinh tế Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn từ chính sách thuế đối ứng của Mỹ. Ảnh minh họa: Cảng Hải Phòng.

Trong hai nhiệm kỳ Tổng thống, Donald Trump đã nhiều lần sử dụng thuế quan như một công cụ chính sách đa mục tiêu. Các biện pháp thuế được triển khai vừa nhằm gây áp lực lên các đối tác thương mại quốc tế, vừa nhằm bảo vệ sản xuất trong nước và tạo việc làm. Cuộc "đại tu" thuế quan của chính quyền Trump – đặc biệt trong nhiệm kỳ thứ hai – diễn ra theo nhiều bước.

Ngày 20/1/2025, ngay sau khi ông Trump nhậm chức Tổng thống, Nhà Trắng công bố bản ghi nhớ “Chính sách thương mại nước Mỹ trên hết", đặt nền móng cho một loạt thuế quan mới, gây ra những tác động ngay lập tức trên trường quốc tế. Sau đó chưa đầy nửa tháng, ngày 1/2/2025, Mỹ chính thức áp thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Canada, Mexico và Trung Quốc. Đồng thời, Washington chấm dứt chính sách miễn thuế đối với các gói hàng giá trị thấp từ những nước này.

Đến ngày 10/2/2025, nước này tiếp tục áp thuế 25% đối với thép và nhôm nhập khẩu, với lý do bảo vệ ngành công nghiệp kim loại nội địa. Động thái này châm ngòi cho một loạt phản ứng mạnh mẽ từ các đối tác. Và đỉnh điểm là ngày 2/4/2025, Donald Trump đã công bố chính sách thuế quan mới. Theo đó, Mỹ áp thuế nhập khẩu đối ứng với hơn 180 đối tác thương mại.

Theo đó, một mức thuế nhập khẩu cơ bản 10% được áp dụng đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ từ ngày 5/4/2025. ​Ngoài mức thuế cơ bản, chính quyền Trump còn áp dụng các mức thuế cao hơn đối với 60 quốc gia mà Mỹ cho là có các rào cản thương mại cao đối với hàng hóa Mỹ. Các đối tác thương mại này sẽ phải chịu thuế dao động từ 15% đến 50% từ ngày 9/4/2025. Ông Trump gọi ngày 2/4/2025 là "Ngày Giải phóng" và rằng chính sách thuế quan mới nhằm giúp "Đưa nước Mỹ giàu có trở lại".

Vấn đề đặt ra là liệu chính sách thuế quan như vậy có thật sự mang lại lợi ích bền vững cho nền kinh tế Mỹ? Đâu là căn cứ lý thuyết để đánh giá hiệu quả và hệ quả của biện pháp này? Để tìm ra câu trả lời cho những vấn đề nêu trên, bài viết trước tiên trình bày các lý thuyết nền tảng về bảo hộ mậu dịch, sau đó phân tích chính sách thuế của Mỹ từ góc độ học thuật, đối chiếu với những bài học thực tiễn trong quá khứ và rút ra một số hàm ý cho Việt Nam.

1. Lý thuyết về bảo hộ mậu dịch

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các quốc gia thường phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng giữa tự do thương mại và bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa. Một trong những phản ứng phổ biến của các chính phủ là thực hiện các chính sách bảo hộ thương mại, tức là sử dụng các biện pháp nhằm hạn chế nhập khẩu, khuyến khích xuất khẩu hoặc can thiệp vào dòng chảy thương mại quốc tế, nhằm hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước.

Các công cụ bảo hộ chủ yếu bao gồm: thuế quan – mức thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu nhằm làm tăng giá và giảm cạnh tranh với sản phẩm nội địa; trợ cấp xuất khẩu – các khoản hỗ trợ từ chính phủ giúp hàng hóa trong nước trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường thế giới; hạn ngạch nhập khẩu – quy định giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu; cùng với đó là các biện pháp như hạn chế xuất khẩu tự nguyện, yêu cầu nội địa hóa và rào cản kỹ thuật, hành chính. Mỗi công cụ đều có cơ chế vận hành riêng, hệ quả kinh tế khác nhau và thường được lựa chọn tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của quốc gia trong từng giai đoạn phát triển.

Trong số các công cụ bảo hộ thương mại, thuế quan là biện pháp truyền thống và phổ biến nhất, đóng vai trò quan trọng trong chính sách thương mại quốc tế của nhiều quốc gia từ trước đến nay. Có hai loại thuế quan chủ yếu được áp dụng là thuế tuyệt đối (đánh một khoản cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa) và thuế theo tỷ lệ phần trăm giá trị (đánh theo tỉ lệ % giá trị của hàng hóa nhập khẩu). Trong một số trường hợp, các quốc gia còn sử dụng thuế hỗn hợp, kết hợp cả hai hình thức này để đạt được hiệu quả điều tiết linh hoạt hơn.

Việc áp dụng thuế quan tác động trực tiếp đến thị trường nội địa thông qua việc làm tăng giá hàng nhập khẩu, giảm lượng cầu nhập khẩu và qua đó bảo vệ sản xuất trong nước. Khi hàng hóa ngoại nhập trở nên đắt đỏ hơn, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang tiêu dùng hàng nội địa, giúp các doanh nghiệp trong nước mở rộng sản xuất và tạo thêm việc làm. Chính phủ đồng thời có thể thu được một khoản thu từ thuế quan.

Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là những tổn thất không nhỏ về mặt phúc lợi xã hội. Người tiêu dùng nội địa là đối tượng chịu thiệt hại trực tiếp khi giá hàng hóa tăng cao do thuế, khiến họ phải trả nhiều hơn cho những sản phẩm mà trong điều kiện tự do thương mại có thể mua với giá rẻ hơn. Đồng thời, việc tăng thuế nhập khẩu cũng khuyến khích sản xuất nội địa mở rộng trong những ngành mà chi phí sản xuất cao hơn so với hàng hóa nhập khẩu, dẫn tới tình trạng phân bổ nguồn lực kém hiệu quả. Tài nguyên, lao động và vốn có thể bị dồn vào các lĩnh vực không có lợi thế so sánh, thay vì được sử dụng vào những ngành có năng suất cao hơn, qua đó làm giảm hiệu quả tổng thể của nền kinh tế.

Mặc dù thuế quan có thể là công cụ hữu hiệu trong ngắn hạn nhằm bảo vệ các ngành sản xuất nội địa còn yếu, nhưng về dài hạn, nó thường tạo ra sự bảo hộ không cần thiết, làm trì trệ cải cách, giảm động lực nâng cao năng suất và đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp. Không chỉ vậy, thuế quan còn có thể kích thích các hành vi vận động chính sách khi các nhóm lợi ích tìm cách duy trì mức bảo hộ để bảo vệ vị thế thị trường của họ, bất chấp hiệu quả kinh tế.

2. Phân tích hiệu quả và hệ quả của chính sách thuế đối ứng đến nền kinh tế Mỹ trên cơ sở vận dụng lý thuyết bảo hộ mậu dịch

Khi Mỹ – với tư cách là một nền kinh tế lớn và có sức mua đáng kể trên thị trường toàn cầu – tiến hành áp thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu, giá cả hàng hóa nước ngoài trên thị trường nội địa Mỹ sẽ tăng lên, kéo theo sự sụt giảm trong nhu cầu tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu. Sự suy giảm cầu này gây áp lực lên các quốc gia xuất khẩu, buộc họ phải điều chỉnh giá để duy trì khả năng cạnh tranh tại thị trường Mỹ. Trong bối cảnh đó, các nhà xuất khẩu có xu hướng hạ giá hàng hóa nhằm bù đắp tác động từ thuế quan, qua đó làm giảm giá nhập khẩu thực tế vào Mỹ. Hệ quả là điều kiện trao đổi (terms of trade) của Mỹ được cải thiện – tức là tỷ lệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu trở nên có lợi hơn cho quốc gia này. Nói cách khác, dù áp dụng thuế quan, Mỹ vẫn tiếp tục nhập khẩu hàng hóa nhưng với mức giá rẻ hơn so với trước, giúp quốc gia này thu được lượng hàng hóa nhập khẩu lớn hơn cho mỗi đơn vị hàng hóa xuất khẩu tương ứng và nhờ vậy thu được giá trị cao hơn từ hoạt động thương mại quốc tế.

Tuy nhiên, cải thiện điều kiện trao đổi không đồng nghĩa với việc nâng cao phúc lợi xã hội, bởi thuế quan đồng thời gây ra tổn thất phúc lợi ròng thông qua nhiều cơ chế. Mặc dù giá nhập khẩu trên thị trường quốc tế có thể giảm do các nhà xuất khẩu điều chỉnh giá để duy trì khả năng cạnh tranh, thì giá hàng hóa nhập khẩu mà người tiêu dùng Mỹ thực tế phải trả vẫn cao hơn, do chịu thêm phần thuế quan do chính phủ áp đặt. Điều này làm giảm sức mua, hạn chế tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến mức sống của người dân.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Mỹ – đặc biệt là những doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào nhập khẩu trong chuỗi cung ứng toàn cầu – sẽ phải đối mặt với chi phí sản xuất gia tăng, qua đó làm suy giảm năng lực cạnh tranh và lợi nhuận. Về mặt phân bổ nguồn lực, thuế quan làm méo mó tín hiệu giá thị trường, khiến các doanh nghiệp có động lực mở rộng sản xuất trong những ngành vốn không có lợi thế so sánh, dẫn tới việc tài nguyên bị phân bổ sai lệch, hiệu quả sử dụng nguồn lực và năng suất toàn nền kinh tế suy giảm. Dù chính phủ có thể thu được một phần doanh thu từ thuế, nhưng con số này thường không đủ để bù đắp cho tổn thất phúc lợi ròng nói trên, chưa kể đến các chi phí vô hình như bất ổn chính sách, suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp. Đặc biệt, khi thuế quan được áp dụng trên diện rộng và đồng loạt đối với nhiều đối tác thương mại, các tác động tiêu cực này sẽ lan rộng và trở nên nghiêm trọng hơn trong toàn bộ nền kinh tế.

Chính sách thuế quan toàn diện của Tổng thống Trump có thể mang lại một số lợi ích chính trị hoặc chiến lược ngắn hạn, nhưng về dài hạn sẽ dẫn đến tổn thất phúc lợi kinh tế, sự méo mó trong hoạt động thị trường và làm suy giảm vị thế của Mỹ trong trật tự thương mại toàn cầu. Trong môi trường toàn cầu hóa sâu rộng và chuỗi cung ứng đan xen, cách tiếp cận đơn phương như vậy khó có thể mang lại hiệu quả bền vững. Ngược lại, nó tiềm ẩn nguy cơ làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Mỹ trong hệ thống thương mại quốc tế, đồng thời làm trầm trọng thêm các vấn đề nội tại mà nền kinh tế này vốn đã phải đối mặt trong giai đoạn hậu đại dịch Covid-19 và cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt.

3. Nguy cơ chiến tranh thương mại toàn cầu - nhìn từ thực tiễn lịch sử

Chính sách thuế quan đơn phương và trên diện rộng như của Mỹ trong năm 2025 còn tiềm ẩn nguy cơ khơi mào một cuộc chiến tranh thương mại toàn cầu. Khi các đối tác thương mại lớn phải chịu mức thuế cao một cách bất cân xứng, họ có thể áp dụng các biện pháp trả đũa tương ứng, dẫn đến tình trạng leo thang xung đột thương mại. Trong môi trường kinh tế toàn cầu có tính phụ thuộc lẫn nhau sâu sắc, một chuỗi phản ứng như vậy không chỉ làm suy yếu hoạt động thương mại, mà còn gây mất ổn định thị trường tài chính, giảm đầu tư và kéo theo tăng trưởng chậm lại ở nhiều nền kinh tế.

Lịch sử thương mại quốc tế từng ghi nhận những hệ lụy nghiêm trọng từ chính sách thuế quan đơn phương mang tính bảo hộ cực đoan. Một ví dụ điển hình là Đạo luật Smoot–Hawley (1930), trong đó Mỹ đã nâng thuế nhập khẩu lên hơn 20.000 mặt hàng nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp trong bối cảnh Đại suy thoái. Tuy nhiên, động thái này ngay lập tức dẫn đến các biện pháp trả đũa từ hơn 25 quốc gia, trong đó có Canada và các quốc gia châu Âu. Hệ quả là kim ngạch thương mại toàn cầu giảm hơn 60% trong giai đoạn đầu thập niên 1930, làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp và suy thoái kinh tế trên quy mô toàn cầu. Các nhà kinh tế học từ thời đó đến nay đều coi Smoot–Hawley là một bài học kinh điển về sai lầm của chủ nghĩa bảo hộ đơn phương trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.

Trong thời kỳ hiện đại, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung cũng cho thấy chiến tranh thương mại không mang lại lợi ích bền vững. Dưới thời Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ 1, Mỹ đã áp thuế lên hàng trăm tỷ USD hàng hóa Trung Quốc với lý do bảo vệ sản xuất nội địa và đối phó với các hành vi thương mại không công bằng. Trung Quốc đáp trả bằng cách áp thuế trả đũa tương ứng, đồng thời cắt giảm nhập khẩu nông sản và chuyển hướng chuỗi cung ứng sang các đối tác khác.

Bảng 1. Tác động kinh tế của chiến tranh thương mại Mỹ – Trung tới kinh tế Mỹ trong giai đoạn 2018–2020

Chỉ tiêu Thiệt hại
Tăng trưởng GDP thực Giảm khoảng 0,3%
Việc làm Mất khoảng 300.000 việc làm
Doanh nghiệp Thiệt hại ước tính 316 tỷ USD
Thị trường chứng khoán Giảm ít nhất 1,7 nghìn tỷ USD vốn hóa
Gánh nặng thuế quan Hơn 46 tỷ USD chuyển sang người tiêu dùng & doanh nghiệp
Nông nghiệp Mất 24 tỷ USD giá trị xuất khẩu nông sản

Nguồn: https://www.brookings.edu/articles/more-pain-than-gain-how-the-us-china-trade-war-hurt-america/

Một nghiên cứu của Brookings (2020) cho thấy cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc giai đoạn 2018–2020 đã để lại nhiều hệ lụy kinh tế nghiêm trọng cho cả hai bên, trong khi các mục tiêu chiến lược mà chính sách này hướng đến phần lớn vẫn chưa đạt được. Về phía Mỹ, GDP thực giảm khoảng 0,3%, gần 300.000 việc làm bị mất, và các doanh nghiệp Mỹ thiệt hại ước tính lên tới 316 tỷ USD. Thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh, với mức mất vốn hóa ít nhất 1,7 nghìn tỷ USD, trong khi người tiêu dùng và nhà sản xuất phải gánh hơn 46 tỷ USD thuế quan thông qua chi phí và giá cả tăng cao. Ngành nông nghiệp Mỹ đặc biệt chịu thiệt hại lớn khi mất thị trường xuất khẩu nông sản trị giá khoảng 24 tỷ USD sang Trung Quốc.

Về phía Trung Quốc, mặc dù chính quyền nước này có khả năng điều tiết chính sách nội bộ linh hoạt hơn, nhưng nền kinh tế vẫn không tránh khỏi những tổn thương. Xuất khẩu sang thị trường Mỹ suy giảm, đặc biệt trong các ngành công nghệ và sản xuất máy móc. Trung Quốc buộc phải giảm thuế với các đối tác thương mại khác để bù đắp sự mất mát từ thị trường Mỹ, khuyến khích các doanh nghiệp đa quốc gia mở rộng sang ASEAN, châu Âu, đồng thời đẩy mạnh kích cầu nội địa. Chiến tranh thương mại cũng thúc đẩy quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng, khi nhiều tập đoàn lớn chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc để tránh thuế, gây ra những điều chỉnh khó lường trong cán cân đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Như vậy, mặc dù thuế quan có thể được biện minh từ góc độ chiến lược ngắn hạn hoặc cân bằng điều kiện trao đổi, nhưng việc lạm dụng chúng trong một môi trường thương mại toàn cầu hóa sâu sắc như hiện nay sẽ dẫn đến tổn thất phúc lợi ròng, gây méo mó thị trường và tạo ra vòng xoáy trả đũa thương mại, từ đó làm suy giảm thương mại và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

4. Hàm ý chính sách đối với Việt Nam

Mức thuế 46% nếu được thực thi sẽ là một cú sốc lớn đối với nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Trong bối cảnh đó, cuộc điện đàm giữa Tổng Bí thư Tô Lâm và Tổng thống Donald Trump tối ngày 4/4/2025 vừa qua đã mở ra triển vọng mới cho quan hệ kinh tế song phương. Hai nhà lãnh đạo đã nhất trí thúc đẩy hợp tác thương mại, trong đó Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định Việt Nam sẵn sàng trao đổi để đưa mức thuế nhập khẩu về 0% đối với hàng hóa từ Mỹ, đồng thời đề nghị phía Mỹ áp dụng mức thuế tương tự đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Dù thỏa thuận song phương này nếu đạt được sẽ góp phần làm dịu căng thẳng thương mại và tạo thuận lợi hơn cho hoạt động xuất khẩu, Việt Nam vẫn cần thực hiện những điều chỉnh chính sách mang tính chiến lược và linh hoạt để chủ động ứng phó với các biến động từ môi trường thương mại quốc tế.

Trước hết, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở thành ưu tiên then chốt. Thay vì quá phụ thuộc vào thị trường Mỹ, các doanh nghiệp Việt cần đẩy mạnh khai thác và tiến nhanh vào các thị trường khác, đặc biệt là những thị trường mà Việt Nam đã ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có EVFTA, CPTPP, RCEP và UKVFTA. Việc vận dụng linh hoạt các FTA này không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc từ thị trường Mỹ mà còn tận dụng được các ưu đãi thuế suất, hàng rào kỹ thuật, cũng như mở rộng mạng lưới đối tác ở những thị trường có sức mua lớn và ổn định.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần thúc đẩy cải cách chuỗi cung ứng và tái cấu trúc sản xuất, tăng tỷ lệ nội địa hóa và hàm lượng giá trị gia tăng trong nước nhằm tránh bị cáo buộc “lẩn tránh thuế” thông qua nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc rồi xuất khẩu sang Mỹ. Các doanh nghiệp cũng nên đầu tư vào công nghệ, tiêu chuẩn hóa sản phẩm, và minh bạch quy trình truy xuất nguồn gốc – những yếu tố ngày càng quan trọng không chỉ với Mỹ mà cả các thị trường khác như EU, Anh hay Nhật Bản.

Đồng thời, chúng ta cũng cần triển khai kịp thời các biện pháp hỗ trợ tài khóa, tín dụng và ưu đãi thuế nội địa đối với các ngành xuất khẩu chủ lực đang chịu tác động trực tiếp, chủ động tận dụng cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại tại WTO hoặc đàm phán song phương để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Việt Nam.

Cuối cùng, việc nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm – từ chất lượng, môi trường đến điều kiện lao động – sẽ không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam thích ứng với các rào cản kỹ thuật từ phía Mỹ mà còn giúp khẳng định chỗ đứng ở các thị trường khó tính như EU và Anh và EU, nơi mà các FTA như EVFTA và UKVFTA đang mở ra cơ hội đáng kể nếu được khai thác đúng hướng.

(*) Trưởng Bộ môn Kinh tế học, Khoa Kinh tế, Học viện Ngân hàng

  • Cùng chuyên mục
Cổ phiếu Vietjet tăng mạnh, HDBank muốn thoái vốn

Cổ phiếu Vietjet tăng mạnh, HDBank muốn thoái vốn

Cổ phiếu Vietjet đã chạy một mạch từ vùng 87.000 đồng/cp lên trên 200.000 đồng/cp trong 4 tháng qua. HDBank đang nắm 6 triệu cổ phiếu VJC.

Tài chính - 27/11/2025 11:46

Thúc đẩy triển khai ESG qua đối thoại học thuật

Thúc đẩy triển khai ESG qua đối thoại học thuật

PGS.TS. Phạm Thị Hoàng Anh nhấn mạnh, ESG đang trở thành yêu cầu tất yếu đối với ngành tài chính – ngân hàng, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng, cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro và tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững.

Tài chính - 27/11/2025 11:43

Xả lũ kỷ lục 16.100 m3/giây, Thủy điện Sông Ba Hạ làm ăn ra sao?

Xả lũ kỷ lục 16.100 m3/giây, Thủy điện Sông Ba Hạ làm ăn ra sao?

Kết quả doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng trong quý III/2025 đã tạo lực đẩy tích cực với bức tranh tài chính 9 tháng năm 2025 của CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ.

Tài chính - 27/11/2025 11:27

TP.HCM và Binance ký kết hợp tác phát triển Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam

TP.HCM và Binance ký kết hợp tác phát triển Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam

Sở Tài chính TP.HCM và Tập đoàn Binance ký biên bản ghi nhớ hợp tác nhằm hỗ trợ quá trình hình thành Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam tại TP.HCM, trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế mùa thu 2025 ngày 25/11.

Tài chính - 27/11/2025 07:59

Hơn 1,9 tỷ cổ phiếu thưởng BSR sắp được giao dịch

Hơn 1,9 tỷ cổ phiếu thưởng BSR sắp được giao dịch

BSR đã hoàn thành phát hành 1,9 tỷ cổ phiếu thưởng để tăng vốn lên hơn 50.000 tỷ đồng. Lượng cổ phiếu này sẽ được giao dịch từ 8/12.

Tài chính - 27/11/2025 07:49

Người Việt được phép vào chơi casino Phú Quốc, Hồ Tràm

Người Việt được phép vào chơi casino Phú Quốc, Hồ Tràm

Từ 26/11, người Việt đủ điều kiện được vào chơi casino Phú Quốc, Hồ Tràm. Trong đó, casino Hồ Tràm là thí điểm cho người Việt vào chơi trong 5 năm.

Tài chính - 26/11/2025 21:53

Cổ phiếu 'họ' GELEX cùng nhau tím trần

Cổ phiếu 'họ' GELEX cùng nhau tím trần

Cổ phiếu GEX và GEE cùng nhau tăng trần phiên 26/11 sau thông tin liên quan đến tiến trình IPO của Hạ tầng GELEX, một đơn vị thành viên thuộc hệ sinh thái.

Tài chính - 26/11/2025 15:44

Bước ngoặt của ngành quản lý quỹ Việt Nam

Bước ngoặt của ngành quản lý quỹ Việt Nam

CEO Quản lý Quỹ Phú Hưng đánh giá đây là thời điểm mang tính bước ngoặt đối với ngành quỹ Việt Nam, Quyết định 3168 không chỉ là một chính sách, mà giống như một bản thiết kế tổng thể cho việc thay đổi cách mà nguồn vốn được huy động và quản lý trong nền kinh tế.

Tài chính - 26/11/2025 15:19

Thêm nhiều ngân hàng chung tay giảm lãi suất hỗ trợ đồng bào bị bão lũ

Thêm nhiều ngân hàng chung tay giảm lãi suất hỗ trợ đồng bào bị bão lũ

Tổng thiệt hại kinh tế từ bão lũ năm nay đã lên con số 85.000 tỷ đồng. Thủ tướng Chính phủ yêu cầu các ngân hàng cân đối giảm, hoãn nợ, miễn giảm lãi suất với cá nhân, doanh nghiệp bị thiệt hại.

Tài chính - 26/11/2025 14:58

Mọi ‘ánh nhìn’ đang đổ dồn vào động thái của Fed về lãi suất trong tháng 12

Mọi ‘ánh nhìn’ đang đổ dồn vào động thái của Fed về lãi suất trong tháng 12

Doanh số bán lẻ của Mỹ thấp hơn dự báo, yếu tố mới tiềm năng trong vai trò lãnh đạo Fed, là yếu tố có thể tác động đến việc Fed có hạ lãi suất trong tháng 12 tới hay không.

Tài chính - 26/11/2025 12:19

NHNN yêu cầu khoanh nợ cho khách hàng bị thiệt hại do ảnh hưởng bão lũ

NHNN yêu cầu khoanh nợ cho khách hàng bị thiệt hại do ảnh hưởng bão lũ

NHNN yêu cầu các tổ chức tín dụng (TCTD) chủ động rà soát tình hình thiệt hại về vốn vay của khách hàng để kịp thời báo cáo NHNN chi nhánh hoàn thiện hồ sơ, trình tự, thủ tục khoanh nợ (nếu có).

Tài chính - 26/11/2025 11:36

Bầu Đức: 'Đã bán tất cả những gì có thể bán để cứu được HAGL'

Bầu Đức: 'Đã bán tất cả những gì có thể bán để cứu được HAGL'

HAGL đã tái cấu trúc thành công khi giảm nợ từ 36.000 tỷ về còn hơn 6.000 tỷ. Doanh nghiệp đang tập trung vào phát triển vùng nguyên liệu để lấy lợi thế quy mô.

Tài chính - 26/11/2025 06:45

Áp lực phải có lợi nhuận trong năm 2026 của Novaland

Áp lực phải có lợi nhuận trong năm 2026 của Novaland

Novaland kỳ vọng 2026 sẽ là năm đột phá với động lực Aqua City. Từ 2027 trở đi, thêm NovaWorld Ho Tram và NovaWorld Phan Thiet bắt đầu đóng góp lớn vào kết quả kinh doanh tập đoàn.

Tài chính - 25/11/2025 13:39

TTC Land tìm doanh thu ổn định ở mảng cho thuê văn phòng

TTC Land tìm doanh thu ổn định ở mảng cho thuê văn phòng

TTC Land có định hướng mở rộng mảng vận hành tài sản thương mại – văn phòng để tạo doanh thu ổn định, giảm phụ thuộc vào chu kỳ phát triển dự án.

Tài chính - 25/11/2025 07:35

Cổ phiếu CTX lao dốc sau tin rời sàn, ai bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ?

Cổ phiếu CTX lao dốc sau tin rời sàn, ai bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ?

Cổ phiếu CTX giảm sàn 2 phiên sau thông tin HĐQT có chủ trương hủy tư cách công ty đại chúng. Xét từ đỉnh tháng 8, cổ phiếu này mất 53% giá trị.

Tài chính - 24/11/2025 16:08

Tăng lãi suất huy động cuối năm: Nhóm Big 4 nhập cuộc

Tăng lãi suất huy động cuối năm: Nhóm Big 4 nhập cuộc

Thời gian gần đây, lãi suất huy động các ngân hàng liên tục tăng khi nhu cầu huy động vốn của các ngân hàng tăng cao trong những tháng cuối năm và chênh lệch trong huy động và cho vay. Đặc biệt, cuộc đua tăng huy động đã có sự tham gia của nhóm Big 4.

Tài chính - 24/11/2025 15:58