Khả năng hấp thụ vốn FDI của nền kinh tế Việt Nam và khuyến nghị chính sách
Trong hơn ba thập kỷ qua, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt và các chuỗi giá trị sản xuất tái cấu trúc mạnh mẽ, yêu cầu đặt ra không chỉ là thu hút vốn mà còn phải nâng cao khả năng hấp thụ, đồng hóa và chuyển hóa FDI thành năng lực nội sinh cho tăng trưởng bền vững.
Bài viết này phân tích thực trạng khả năng hấp thụ vốn FDI của Việt Nam giai đoạn 2010-2025, chỉ ra những hạn chế trong thể chế, công nghệ, hạ tầng và nhân lực, đồng thời đề xuất các nhóm khuyến nghị chính sách nhằm củng cố năng lực hấp thụ và lan tỏa của khu vực FDI trong nền kinh tế.
Đánh giá khả năng hấp thụ FDI của nền kinh tế
Khả năng hấp thụ FDI của nền kinh tế được hiểu là năng lực nội tại của một quốc gia trong việc tiếp nhận, đồng hoá, chuyển đổi và khai thác hiệu quả các nguồn vốn từ bên ngoài, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhằm biến chúng thành năng lực sản xuất, công nghệ, tri thức và thể chế phục vụ cho tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Đây không chỉ là khả năng “nhận” dòng vốn về mặt tài chính, mà còn bao hàm toàn bộ quá trình nền kinh tế chuyển hoá các nguồn lực ngoại sinh thành động lực nội sinh, thúc đẩy năng suất, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Khả năng hấp thụ vốn phản ánh mức độ sẵn sàng và hiệu quả của nền kinh tế trong việc vận dụng những nguồn lực đến từ bên ngoài vào tiến trình phát triển. Về bản chất, quá trình này diễn ra thông qua bốn bước liên hoàn: (i) tiếp nhận; (ii) đồng hoá; (iii) chuyển đổi và (iv) khai thác.
Hình 1: Quá trình hấp thụ vốn FDI của nền kinh tế

Ở tầm vĩ mô, khả năng hấp thụ vốn phụ thuộc chặt chẽ vào trình độ phát triển của thể chế, chất lượng nguồn nhân lực, mức độ hoàn thiện của cơ sở hạ tầng, trình độ khoa học, công nghệ và năng lực quản trị của các doanh nghiệp trong nước. Những yếu tố này quyết định khả năng tiếp nhận và lan toả các tác động tích cực từ dòng vốn FDI, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đóng góp của FDI đối với tăng trưởng kinh tế.
Các tiêu chí đánh giá
Các tiêu chí đánh giá khả năng hấp thụ vốn FDI được chia thành hai nhóm: định lượng và định tính.
Thứ nhất, tiêu chí định lượng phản ánh mức độ tiếp nhận FDI so với quy mô nền kinh tế. Thay vì chỉ xem xét giá trị tuyệt đối của vốn FDI hay tỷ lệ FDI toàn cầu, cần tính đến năng lực nội tại của từng quốc gia. UNCTAD (2002) đề xuất chỉ số FDI thực hiện (FDI Performance Index) - đo bằng tỷ lệ giữa phần FDI của quốc gia trong tổng FDI toàn cầu so với phần GDP của quốc gia đó trong tổng GDP toàn cầu.

Trong đó, nếu chỉ số = 1, nghĩa là mức tiếp nhận FDI phù hợp với quy mô nền kinh tế; nếu < 1, cho thấy khả năng hấp thụ yếu, môi trường đầu tư kém hấp dẫn hoặc dòng vốn rút ra, còn nếu > 1, thể hiện năng lực hấp thụ tốt, nhờ thể chế hiệu quả, chi phí đầu tư hợp lý, nhân lực và công nghệ phát triển. Chỉ số này phản ánh khả năng biến quy mô kinh tế thành lợi thế trong thu hút và sử dụng hiệu quả FDI.
Thứ hai, tiêu chí định tính phản ánh khả năng chuyển hoá dòng vốn FDI thành năng lực nội sinh thông qua hai khía cạnh chính: (i) Mức độ lan toả công nghệ và tri thức, thể hiện qua việc doanh nghiệp nội địa học hỏi, áp dụng công nghệ, kỹ năng quản trị và tiêu chuẩn sản xuất từ doanh nghiệp FDI. Dấu hiệu gồm sự đổi mới công nghệ, hợp tác R&D, chuyển giao kỹ thuật và nâng cao năng suất lao động; (ii) Mức độ liên kết giữa khu vực FDI và khu vực doanh nghiệp trong nước, đo bằng khả năng doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng, phát triển mạng lưới cung ứng nội địa, các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và gia tăng tỷ lệ nội địa hoá.
Nhìn chung, các tiêu chí này cho phép đánh giá khả năng hấp thụ vốn FDI không chỉ ở khía cạnh lượng vốn tiếp nhận, mà còn ở mức độ chuyển hóa dòng vốn thành tri thức, công nghệ và năng lực cạnh tranh bền vững của nền kinh tế.
Thực trạng thu hút vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2010-2025
Giai đoạn 2010-2025, dòng vốn FDI vào Việt Nam duy trì xu hướng tăng ổn định và trở thành một trong những trụ cột của tăng trưởng kinh tế. Từ mức 15-20 tỷ USD/năm giai đoạn 2010-2015.
Từ 2016, Việt Nam bước vào giai đoạn thu hút vốn chất lượng cao, khi làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng và các hiệp định CPTPP, EVFTA giúp FDI đạt đỉnh 38 tỷ USD năm 2019.
Từ 2022, FDI phục hồi nhanh, đạt 27,7 tỷ USD (2022), 36,6 tỷ USD (2023) và lập kỷ lục 38,23 tỷ USD (2024).
Tính đến hết tháng 10/2025, tổng vốn đăng ký đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6 % so với cùng kỳ; vốn thực hiện ước 21,3 tỷ USD, mức cao nhất trong 5 năm, khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm đến FDI hàng đầu khu vực.

Vốn FDI đã trở thành một trong những động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội của Việt Nam trong hơn ba thập kỷ qua. Dòng vốn này không chỉ bổ sung nguồn lực quan trọng cho đầu tư phát triển, mà còn giúp nâng cao chất lượng tăng trưởng, đổi mới mô hình sản xuất và mở rộng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Giai đoạn 2010-2024, FDI đóng góp trung bình khoảng 23-25% tổng vốn đầu tư xã hội, tạo ra gần 20% GDP và chiếm hơn 70% kim ngạch xuất khẩu quốc gia, qua đó cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối.
Khu vực FDI cũng là nguồn tạo việc làm lớn, với hơn 4,5 triệu lao động trực tiếp và hàng triệu việc làm gián tiếp trong các ngành dịch vụ, logistics và thương mại, góp phần nâng cao thu nhập và chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp - dịch vụ. Bên cạnh đó, sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến, phương thức quản trị hiện đại, qua đó lan tỏa tri thức và nâng chuẩn sản xuất trong nước. Nhiều dự án FDI đã thúc đẩy đô thị hóa, phát triển hạ tầng và dịch vụ xã hội, hình thành các cực tăng trưởng mới như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương hay Long An.

Tuy nhiên, bên cạnh tác động tích cực, FDI cũng kéo theo áp lực môi trường và xã hội, như ô nhiễm tại các khu công nghiệp, chênh lệch vùng miền, và nhu cầu cấp thiết về an sinh lao động. Nhìn chung, FDI đã góp phần quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế của Việt Nam, song để phát huy tối đa hiệu quả, cần chuyển hướng sang thu hút FDI chất lượng cao, gắn với chuyển giao công nghệ và phát triển bền vững .
Thực trạng khả năng hấp thụ FDI của nền kinh tế Việt Nam
Dựa vào công thức trên, kết quả tính toán chỉ số FDI thực hiện của Việt Nam giai đoạn năm 2010-2024 được thể hiện ở hình sau:

Số liệu giai đoạn 2010-2024 cho thấy, Việt Nam chưa từng rơi xuống mức 1, thậm chí chưa từng tiệm cận mốc này. Ngay cả ở mức thấp nhất năm 2015, chỉ số vẫn đạt 2,26, tức gấp hơn 2 lần chuẩn. Trong khi đó, giá trị cao nhất lên tới 5,03 vào năm 2020, tương đương khả năng hấp thụ FDI cao gấp 5 lần so với mức tương xứng quy mô GDP. Trung bình toàn kỳ đạt 3,43, nghĩa là duy trì năng lực hấp thụ vượt chuẩn ở mức ổn định và dài hạn.
Điều này cho thấy, sức hút FDI của Việt Nam không phải là hiện tượng ngắn hạn hay kết quả của một vài năm “bùng nổ”, mà là đặc điểm mang tính cơ cấu trong suốt 15 năm qua. Kết quả này phản ánh sự kết hợp của nhiều yếu tố: cải thiện môi trường kinh doanh, duy trì ổn định chính trị, kinh tế, lợi thế chi phí lao động, hội nhập quốc tế sâu rộng, cùng với chiến lược thu hút FDI có trọng tâm vào các ngành chế biến, chế tạo và hạ tầng.
Tuy nhiên, mối quan hệ này cũng tiềm ẩn yếu tố kỹ thuật: chỉ số cao có thể phản ánh cả tình huống FDI toàn cầu suy giảm mạnh trong khi Việt Nam giảm ít hơn, hoặc GDP Việt Nam tăng chậm lại khiến tỷ lệ FDI/GDP tương đối cao hơn. Do đó, việc giải thích chỉ số cần đặt trong bối cảnh biến động của cả bốn thành phần cấu thành công thức UNCTAD.
Về tác động định tính. Giai đoạn 2010-2024, Việt Nam duy trì năng lực hấp thụ FDI khá tốt, thể hiện qua chỉ số FDI thực hiện luôn cao hơn 1. Tuy nhiên, tác động quan trọng hơn nằm ở mức độ lan tỏa công nghệ, tri thức và liên kết sản xuất giữa khu vực FDI và doanh nghiệp nội địa. Về lan tỏa công nghệ và tri thức, các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG đã góp phần nâng chuẩn công nghệ, quy trình và quản trị chất lượng tại Việt Nam. Tỷ lệ doanh nghiệp đạt chuẩn ISO tăng nhanh, năng suất và kỹ năng lao động cải thiện đáng kể. Các trung tâm R&D của FDI bắt đầu hình thành, song sự tham gia của doanh nghiệp trong nước vẫn hạn chế, chủ yếu ở khâu gia công và cung ứng linh kiện. Việc chuyển giao công nghệ và hợp tác nghiên cứu còn ở quy mô nhỏ, chưa tạo thành hệ sinh thái lan tỏa mạnh mẽ.
Về liên kết giữa khu vực FDI và doanh nghiệp nội địa, nhiều ngành đã hình thành các chuỗi cung ứng nội địa, đặc biệt là điện tử, nơi số lượng nhà cung ứng Việt Nam tăng nhanh nhờ các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và nâng chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, liên kết ở các ngành như ô tô hay bán dẫn còn nông, tỷ lệ nội địa hóa thấp và giá trị gia tăng cao vẫn tập trung ở doanh nghiệp FDI. Liên kết chủ yếu xuất hiện tại các địa bàn có mật độ FDI lớn như Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hải Phòng, Bình Dương.
Kết quả đạt được
Thứ nhất, Việt Nam duy trì được vị thế vượt chuẩn về khả năng hấp thụ FDI trong suốt giai đoạn dài, bất chấp những biến động của kinh tế toàn cầu. Điều này phản ánh sức hấp dẫn và tính ổn định của môi trường đầu tư, kinh doanh trong nước, cho thấy Việt Nam có khả năng thu hút và sử dụng dòng vốn đầu tư hiệu quả hơn so với quy mô nền kinh tế.
Thứ hai, năm 2020 là bước ngoặt quan trọng khi chỉ số hấp thụ FDI tăng vọt lên mức kỷ lục 5,03. Nguyên nhân chủ yếu không đến từ sự bùng nổ của dòng vốn mới, mà do FDI toàn cầu sụt giảm mạnh trong đại dịch COVID-19, trong khi Việt Nam vẫn duy trì được mức giải ngân ổn định. Sự tăng trưởng này mang tính tương đối, phản ánh năng lực chống chịu của nền kinh tế, song cần được đánh giá thận trọng để tránh hiểu nhầm là kết quả của việc thu hút thêm vốn quy mô lớn.
Thứ ba, giai đoạn sau 2022 đánh dấu mặt bằng mới của chỉ số ở mức trên 4, thể hiện độ ổn định cao hơn và cho thấy Việt Nam đã tận dụng được “cú hích” từ năm 2020 để củng cố vị thế trong trung và dài hạn. Nếu xu hướng này được duy trì, Việt Nam có thể khẳng định vai trò là một trong những điểm đến FDI hấp dẫn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Thứ tư, chỉ số hấp thụ FDI vẫn thể hiện độ nhạy với biến động trung hạn, đặc biệt trong giai đoạn 2014–2016 khi giá trị giảm xuống mức thấp nhất toàn kỳ. Diễn biến này cho thấy sức hút FDI của Việt Nam, dù vượt chuẩn, vẫn phụ thuộc nhiều vào bối cảnh quốc tế và các yếu tố nội tại như tốc độ cải cách thể chế, năng lực hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực.
Thứ năm, để chuyển hóa lợi thế “vượt chuẩn” thành động lực phát triển bền vững, chính sách cần tập trung vào nâng cao chất lượng hấp thụ FDI: khuyến khích các dự án có giá trị gia tăng cao, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tăng tỷ lệ nội địa hóa và mở rộng liên kết giữa doanh nghiệp FDI với doanh nghiệp trong nước. Khi đó, năng lực hấp thụ FDI không chỉ thể hiện trên chỉ số mà còn trở thành nền tảng thực chất cho tăng trưởng bền vững và năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế Việt Nam
Một số hạn chế
Chỉ số FDI thực hiện của Việt Nam duy trì ở mức cao hơn 1 trong suốt thời gian dài, cho thấy năng lực hấp thụ vốn tốt, nhưng cũng bộc lộ một số vấn đề chiến lược cần được xử lý.
Thứ nhất, sự phụ thuộc vào bối cảnh quốc tế. Dù ổn định trong dài hạn, chỉ số FDI của Việt Nam vẫn nhạy cảm với chu kỳ đầu tư toàn cầu. Giai đoạn 2020–2021 cho thấy rõ điều này khi chỉ số tăng vọt do FDI thế giới sụt giảm, rồi giảm trở lại khi vốn quốc tế phục hồi. Biến động này chịu ảnh hưởng từ chi phí vốn, xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng, chính sách công nghiệp của các nước lớn và thương mại toàn cầu.
Thứ hai, khoảng cách giữa tăng trưởng GDP và giải ngân FDI. Khi GDP tăng nhanh hơn tốc độ giải ngân, chỉ số giảm, phản ánh khu vực FDI chưa đóng góp tương xứng cho nền kinh tế. Nguyên nhân chủ yếu nằm ở các nút thắt hậu cấp phép như đất đai, điện năng, thủ tục xây dựng, môi trường và thiếu lao động kỹ năng. Giải pháp là chuyển trọng tâm từ “thu hút dự án” sang “đẩy nhanh giải ngân”, chuẩn hóa thời gian xử lý thủ tục, cải thiện hạ tầng kết nối và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp cung ứng nội địa.
Thứ ba, tính bền vững của lợi thế còn hạn chế. Mặc dù Việt Nam duy trì được chỉ số hấp thụ FDI ở mức cao, song nền tảng cho sự ổn định lâu dài vẫn chưa vững chắc. Cơ cấu dự án còn thiên về các ngành gia công, lắp ráp, giá trị gia tăng thấp; tỷ lệ dự án công nghệ cao, có hoạt động R&D và chuyển giao tri thức còn ít. Liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước chưa chặt chẽ, mức độ nội địa hóa thấp, dẫn tới hiệu ứng lan tỏa công nghệ hạn chế. Bên cạnh đó, hạ tầng năng lượng và logistics còn thiếu đồng bộ, năng lực dữ liệu và kết nối số chưa đáp ứng yêu cầu; trong khi khung pháp lý và cơ chế thực thi chính sách vẫn thiếu ổn định và nhất quán giữa trung ương và địa phương.
Một số khuyến nghị
Trong bối cảnh Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong thu hút FDI, song các phân tích cho thấy năng lực hấp thụ của nền kinh tế vẫn tồn tại những hạn chế đáng kể về thể chế, công nghệ, hạ tầng, nhân lực và mức độ liên kết nội địa. Để chuyển từ giai đoạn tăng trưởng dựa trên quy mô vốn sang giai đoạn phát triển dựa trên chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn FDI, cần có các giải pháp mang tính chiến lược, đồng bộ và hướng đến nâng cao năng lực nội sinh của nền kinh tế.
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế, pháp lý và cơ chế thực thi theo hướng chuyển từ “cấp phép hành chính” sang “hợp đồng chính sách” dựa trên tiêu chí chất lượng. Thiết lập bộ tiêu chí quốc gia chấm điểm dự án FDI theo công nghệ, lan tỏa chuỗi, ESG; ưu đãi gắn kết quả về nội địa hóa, R&D, đào tạo; chuẩn hóa và số hóa toàn bộ quy trình đầu tư; áp dụng “hiệp ước thực thi” giữa trung ương đến địa phương; tăng hậu kiểm qua báo cáo ESG, KPI và cơ sở dữ liệu FDI quốc gia.
Thứ hai, phát triển năng lực công nghệ và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Áp dụng cơ chế ưu đãi “trả theo kết quả” gắn với liên kết nhà cung ứng và chuyển giao công nghệ; xây dựng trung tâm chuyển giao công nghệ PPP tại các cụm công nghiệp; triển khai đào tạo kép doanh nghiệp, trường nghề; đồng tài trợ R&D chung, chuẩn hóa thử nghiệm quốc tế và bảo đảm năng lượng ổn định thông qua hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA).
Thứ ba, phát triển kết cấu hạ tầng và logistics. Quy hoạch khu công nghiệp theo mô hình cụm liên kết, ưu tiên chất lượng và kết nối; bảo đảm cung ứng điện ổn định, tăng năng lượng tái tạo; nâng cấp mạng lưới logistics tích hợp và số hóa theo dõi vận tải; huy động vốn qua PPP, trái phiếu hạ tầng và công khai chỉ số logistics vùng.
Thứ tư, nâng cao chất lượng nhân lực và năng lực quản trị. Đổi mới đào tạo nghề theo mô-đun, kết hợp kỹ năng kỹ thuật - mềm; triển khai đào tạo tại chỗ, trung tâm đào tạo nội bộ và chương trình “luân chuyển ngược” giữa FDI nội địa; hỗ trợ nâng cao quản trị SMEs công nghiệp hỗ trợ; xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động và chuẩn hóa chứng chỉ kỹ năng quốc gia.
Thứ năm, tăng cường liên kết FDI và doanh nghiệp trong nước. Chuyển trọng tâm ưu đãi sang “ưu tiên liên kết” với chỉ tiêu nội địa hóa và R&D; thành lập trung tâm hỗ trợ liên kết PPP; vận hành Quỹ nâng cấp nhà cung ứng; khuyến khích thuế cho mua sắm nội địa; thúc đẩy hợp tác R&D và công bố định kỳ chỉ số liên kết FDI và nội địa để giám sát và nâng hiệu quả lan tỏa công nghệ.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. IMF (2024), World Economic Outlook Database. Washington, D.C.: International Monetary Fund.
2. UNCTAD (2002), World Investment Report: Transnational Corporations and Export Competitiveness. Geneva: United Nations.
3. Tổng cục Thống kê (GSO) (2025), Niên giám Thống kê Việt Nam 2024. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê.
4. Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2025), Báo cáo tình hình thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Hà Nội.
5. NIEF & KAS (2025), How FDI Inflows Contribute to Industrialisation in Vietnam. Hà Nội: National Institute for Economic and Financial Policy.
6. Todorova, G. & Durisin, B. (2007), Absorptive Capacity: Valuing a Reconceptualization, Academy of Management Review, Vol. 32 (3), pp. 774–786.
- Cùng chuyên mục
Khả năng hấp thụ vốn FDI của nền kinh tế Việt Nam và khuyến nghị chính sách
Trong hơn ba thập kỷ qua, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt và các chuỗi giá trị sản xuất tái cấu trúc mạnh mẽ, yêu cầu đặt ra không chỉ là thu hút vốn mà còn phải nâng cao khả năng hấp thụ, đồng hóa và chuyển hóa FDI thành năng lực nội sinh cho tăng trưởng bền vững.
Đầu tư - 27/11/2025 14:49
Huế tìm nhà đầu tư dự án nhà ở trên khu 'đất vàng' hơn 1,7ha
Các khu đất số 27, 29, 31, 50 đường Trần Cao Vân, số 9 đường Nguyễn Tri Phương sẽ được đấu giá để làm dự án nhà ở hơn 1.100 tỷ đồng.
Đầu tư - 27/11/2025 08:18
Lãnh đạo Nokia, Amazon, Sun Seven Stars, PepsiCo hiến kế gì cho Việt Nam?
Theo đại diện PepsiCo, để kinh tế tuần hoàn phát triển, Việt Nam cần ba yếu tố, gồm khung chính sách phù hợp và có tính khuyến khích, hạ tầng thu gom - tái chế hiện đại thông qua mô hình hợp tác công - tư.
Đầu tư - 27/11/2025 08:04
MBA định hướng tư duy quản trị số chuẩn Mỹ
Lần đầu tiên tại Việt Nam, chương trình đào tạo "Thạc sĩ Quản trị kinh doanh" (MBA) định hướng tư duy quản trị số chuẩn Mỹ của Đại học Colorado Denver (CU Denver) được chuyển giao trọn vẹn để triển khai trong nước.
Công nghệ - 26/11/2025 17:25
DEEP C Quảng Ninh hút thêm 3 dự án mới hơn 242 triệu USD
Tổ hợp Khu công nghiệp DEEP C Quảng Ninh vừa hút thêm 3 dự án đầu tư, với tổng vốn hơn 242 triệu USD.
Đầu tư - 26/11/2025 08:41
Con trai tỷ phú Phạm Nhật Vượng ngồi 'ghế nóng' VinMetal, hỗ trợ Pomina
Sau hợp tác với VinMetal, ông Đỗ Tiến Sĩ trở lại điều hành Pomina, ghế Tổng Giám đốc VinMetal chuyển giao cho ông Phạm Nhật Quân Anh.
Đầu tư - 26/11/2025 06:45
Nền kinh tế số của Việt Nam có tốc độ phát triển nhanh thứ hai trong khu vực Đông Nam Á
Với mức tăng trưởng 17% so với cùng kỳ năm trước, Việt Nam trở thành nền kinh tế số với tốc độ phát triển nhanh thứ hai trong khu vực Đông Nam Á.
Công nghệ - 25/11/2025 14:06
Quảng Ninh đề xuất nhiều dự án chiến lược giai đoạn 2026-2030
Quảng Ninh đang kiến nghị triển khai các dự án quy mô lớn, có vai trò dẫn dắt, tạo tiền đề cho một bước phát triển bứt phá trong giai đoạn 2026-2030.
Đầu tư - 25/11/2025 14:03
Giao dịch đất nền ở Đà Nẵng chững lại, giá neo cao
Đà Nẵng đang chứng kiến sự chững lại ở phân khúc đất nền khi sức mua suy yếu, song mặt bằng giá vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Đầu tư - 25/11/2025 09:44
Doanh nghiệp Gia Lai khốn đốn vì thiệt hại 'kép' do bão lũ
Vừa tan hoang sau bão, các doanh nghiệp ở tỉnh Gia Lai lại "thấm đòn" do lũ. Nhà xưởng ngổn ngang sau những ngày ngập sâu, máy móc hư hỏng nặng, đơn hàng sắp xuất chìm trong bùn non, nước lũ.
Đầu tư - 25/11/2025 06:45
Quảng Ninh thu hút hơn 16.000 tỷ đồng vào các dự án công nghệ cao
Hội nghị Xúc tiến đầu tư phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số tỉnh Quảng Ninh năm 2025 đã thu hút nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư, khẳng định sức hút đầu tư ngày càng lớn của Quảng Ninh.
Công nghệ - 24/11/2025 18:16
Mặt bằng ách tắc, Quảng Ngãi khó tiêu vốn đầu tư công
Hàng loạt dự án đầu tư công ở Quảng Ngãi đang chậm tiến độ do vướng mắc trong giải phóng mặt bằng, khiến việc giải ngân gặp nhiều khó khăn.
Đầu tư - 24/11/2025 11:09
Quảng Ninh nỗ lực thu hút các nhà đầu tư mới
Quảng Ninh đang nỗ lực không ngừng để phát triển trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn, với môi trường đầu tư hiện đại, minh bạch và bền vững.
Đầu tư - 24/11/2025 09:42
'Hệ sinh thái' đưa Quảng Trị thành trung tâm năng lượng của miền Trung
Tích hợp cho mình nhiều loại hình năng lượng từ thủy điện, nhiệt điện, điện khí, điều này giúp Quảng Trị hình thành ‘hệ sinh thái’ năng lượng riêng biệt của mình.
Đầu tư - 23/11/2025 06:35
Đà Nẵng đón thêm hàng nghìn căn hộ mới đủ điều kiện mở bán
Đà Nẵng vừa bổ sung nguồn cung lớn cho thị trường khi Sở Xây dựng thông báo hàng nghìn căn hộ tại FPT Plaza 4 và dự án nhà ở xã hội Đại Địa Bảo đủ điều kiện mở bán theo quy định.
Đầu tư - 23/11/2025 06:27
- Đọc nhiều
-
1
HSC: VinMetal có thể mua lại Pomina
-
2
Cổ phiếu xuất khẩu: Nhóm ngành đang bị thị trường 'bỏ quên'?
-
3
Hơn 8.000 nhà đầu tư 'sập bẫy' đường dây lừa đảo tiền ảo TOSI
-
4
Cổ phiếu CTX lao dốc sau tin rời sàn, ai bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ?
-
5
Đà Nẵng chấn chỉnh tình trạng 'cò mồi' tại các dự án nhà ở xã hội
Đáng đọc
- Đáng đọc
Gần 1 tỷ USD trái phiếu 'chảy về' một Group
Tài chính - Update 1 month ago
'Cơn sốt' vàng bao giờ chấm dứt?
Thị trường - 1 month
Nhóm vật liệu xây dựng nào sẽ phục hồi rõ nét hơn dịp cuối năm?
Thị trường - Update 1 month ago




















