Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25030.00 | 25048.00 | 25348.00 |
EUR | 26214.00 | 26319.00 | 27471.00 |
GBP | 30655.00 | 30840.00 | 31767.00 |
HKD | 3156.00 | 3169.00 | 3269.00 |
CHF | 27071.00 | 27180.00 | 27992.00 |
JPY | 159.45 | 160.09 | 167.24 |
AUD | 15862.00 | 15926.00 | 16400.00 |
SGD | 18109.00 | 18182.00 | 18699.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 696.00 |
CAD | 17920.00 | 17992.00 | 18500.00 |
NZD | 14570.00 | 15049.00 | |
KRW | 17.26 | 18.81 | |
DKK | 3520.00 | 3646.00 | |
SEK | 2265.00 | 2349.00 | |
NOK | 2255.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,700400 | 83,700400 |
SJC Hà Nội | 81,700400 | 83,700400 |
DOJI HCM | 81,700100 | 84,000100 |
DOJI HN | 81,700100 | 83,800300 |
PNJ HCM | 81,700100 | 83,700400 |
PNJ Hà Nội | 81,700100 | 83,700400 |
Phú Qúy SJC | 81,500200 | 83,500500 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,600350 |
Mi Hồng | 81,700500 | 83,300600 |
EXIMBANK | 81,500500 | 83,500500 |
TPBANK GOLD | 81,700100 | 83,800300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net
EVS nêu 2 kịch bản thị trường tháng 11, VNIndex đi ngang tích lũy siết cung
03, Tháng 11, 2023 | 02:48
-
Sau VinFast, đến lượt VNG nộp hồ sơ IPO trên sàn Nasdaq24, Tháng 08, 2023 | 10:20
-
Chứng khoán Everest nâng cao trải nghiệm khách hàng trên nền tảng số16, Tháng 08, 2023 | 09:00
-
EVS ra mắt website phiên bản mới nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng15, Tháng 05, 2023 | 10:00
-
Giá cổ phiếu Công ty ĐHĐ tăng hơn 370% sau 10 năm cổ phần hóa07, Tháng 10, 2022 | 10:00
-
Doanh nghiệp tư nhân Trung Quốc đứng trước tương lai bất định14, Tháng 11, 2022 | 06:01
loading