giá đất thủ thiêm - các bài viết về giá đất thủ thiêm, tin tức giá đất thủ thiêm
-
Tân Hoàng Minh bỏ cọc, đất Thủ Thiêm phải đấu giá lại
Sau khi Tân Hoàng Minh chấp nhận bỏ cọc gần 600 tỷ đồng và rút lui khỏi ô đất 3-12 khu chức năng số 3, khu đô thị Thủ Thiêm, theo quy định Luật Đấu giá, Hội đồng đấu giá phải huỷ kết quả và đấu giá lại.Tháng 01, 12,2022 | 08:52 -
Giá đất Thủ Thiêm cao nhất bao nhiêu một m2?
Top 3 tuyến đường có giá đất cao nhất Thủ Thiêm lần lượt là Trần Não, Lương Định Của và Mai Chí Thọ. Cụ thể, đất mặt tiền đường Trần Não, phường An Lợi Đông, đi xuyên vào tâm đô thị này 207,15 triệu đồng/m2. So với đỉnh sốt đất năm ngoái, giá đất tuyến đường này đã đội thêm 26,44 triệu đồng/m2, tăng 20%.Tháng 05, 10,2018 | 07:21 -
Thực hư 79ha ‘đất vàng’ Thủ Thiêm đổi 11,9km đường nội thị
4 tuyến đường nội thị dài 11,9km được UBND TP.HCM chỉ định thực hiện theo hình thức BT với giá 12.000 tỷ đồng. Đổi lại Chủ đầu tư được trả bằng tài sản lên đến gần 79ha đất tại khu đô thị Thủ Thiêm.Tháng 05, 08,2018 | 09:25
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 82,900 | 85,200100 |
PNJ Hà Nội | 82,900 | 85,200100 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net