Chuyến Bay Bị Hủy - các bài viết về Chuyến Bay Bị Hủy, tin tức Chuyến Bay Bị Hủy
-
Bạn cần làm gì nếu chuyến bay của bạn bị hủy hay lùi thời gian bay?
Khi di chuyển bằng máy bay, bạn có nguy cơ gặp phải chuyến bay bị hủy hoặc bị lùi thời gian bay. Điều đó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch di chuyển của bạn, nhất là khi bạn đi ra nước ngoài. Vậy bạn cần làm gì nếu gặp phải trường hợp đó?Tháng 09, 16,2023 | 01:42 -
Ảnh hưởng của cơn bão số 2, sân bay Cát Bi tạm ngừng hoạt động, hàng loạt chuyến bay bị hủy
Do ảnh hưởng trực tiếp của bão số 2 hàng loạt chuyến bay đến sân bay Cát Bi (Hải Phòng) đều bị hoãn trong các ngày 3 và 4/7, ngay cả sân bay này cũng đã phải tạm đóng cửa.Tháng 07, 04,2019 | 03:14 -
Tiếp viên Eva Air đình công, 15 chuyến bay từ Tân Sơn Nhất hủy
Từ ngày 20/6 đến ngày 28/6 các chuyến bay của hãng từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, TP.HCM đến sân bay quốc tế Đào Viên, Đài Bắc và ngược lại sẽ bị huỷ do tiếp viên đình công.Tháng 06, 25,2019 | 08:47
-
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,600300 | 84,700200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,600350 | 84,650150 |
Mi Hồng | 82,100400 | 83,800200 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net