tỷ lệ sở hữu nước ngoài - các bài viết về tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tin tức tỷ lệ sở hữu nước ngoài
-
Đề xuất nhà đầu tư nước ngoài giao dịch chứng khoán không phải ký quỹ
Nhà đầu tư tổ chức nước ngoài không phải ký quỹ 100% tiền trước giao dịch. Công ty chứng khoán chịu trách nhiệm đánh giá năng lực khách hàng để xác định tỷ lệ ký quỹ, bù đắp phần thiếu hụt nếu khách hàng không thanh toán đủ.Tháng 03, 21,2024 | 06:50 -
Quy định mới về tỷ lệ sở hữu nước ngoài
Theo quy định trong Luật Chứng khoán mới dự kiến áp dụng từ năm 2021, tỷ lệ sở hữu nước ngoài được tính trên vốn điều lệ của công ty, thay vì tính trên vốn cổ phần có quyền biểu quyết như trong Nghị định 60 hiện nay.Tháng 12, 07,2020 | 09:13 -
Rủi ro và lợi nhuận các danh mục cổ phiếu phân theo sở hữu nước ngoài
Nghiên cứu nhằm xem xét tác động của việc tăng tỷ lệ sở hữu nước ngoài kể từ năm 2015 đến suất sinh lời và rủi ro các danh mục phân theo mức độ sở hữu nước ngoài khác nhau.Tháng 09, 06,2018 | 06:46
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net