Thừa Thiên-Huế - các bài viết về Thừa Thiên-Huế, tin tức Thừa Thiên-Huế
-
Thừa Thiên Huế tìm nhà đầu tư 2 dự án nhà xã hội gần 2.180 tỷ đồng
2 dự án nhà ở xã hội sẽ được xây dựng tại địa bàn xã Thủy Vân, thị xã Hương Thủy, TP. Huế với tổng mức đầu tư gần 2.180 tỷ đồng.Tháng 05, 29,2021 | 07:49 -
Thừa Thiên Huế tìm chủ đầu tư cho 2 dự án 872 tỷ đồng
Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị tỉnh Thừa Thiên Huế vừa thông báo phát hành hồ sơ mời thầu (HSMT) 2 dự án sử dụng đất với tổng chi phí thực hiện 872 tỷ đồng.Tháng 04, 18,2020 | 07:07 -
Thủ tướng: Du lịch miền Trung-Tây Nguyên như 'viên ngọc thô chưa được mài dũa"
Phát biểu tại Hội nghị phát triển du lịch miền Trung - Tây Nguyên, diễn ra sáng 16/2 ở Thừa Thiên Huế, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc cho rằng tài nguyên du lịch nơi đây nhìn chung vẫn như “viên ngọc thô chưa được mài dũa hoặc chưa tìm được người thợ dũa xứng đáng”.Tháng 02, 17,2019 | 12:02
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net