đường sắt Nhổn Ga Hà Nội - các bài viết về đường sắt Nhổn Ga Hà Nội, tin tức đường sắt Nhổn Ga Hà Nội
-
Ngắm nhà ga đường sắt trên cao Nhổn - ga Hà Nội
Sau nhiều năm thi công, tuyến đường sắt đô thị Nhổn - ga Hà Nội đoạn trên cao đã đạt 99,54% tiến độ, trong đó hạng mục 8 nhà ga trên cao đã hoàn thành việc xây dựng, lắp đặt.Tháng 08, 28,2023 | 01:43 -
[Emagazine] Metro Nhổn - ga Hà Nội sau 12 năm: Chậm tiến độ, đội vốn 16.000 tỷ
Sau gần 12 năm thi công, dự án đường sắt Nhổn - ga Hà Nội đến nay vẫn ì ạch chưa chịu về đích, thậm chí đang đứng trước nguy cơ đội vốn nghiêm trọng và phải lùi tiến độ thêm nhiều năm.Tháng 06, 02,2022 | 09:05 -
Tuyển hơn 400 nhân sự chuẩn bị khai thác tuyến đường sắt Nhổn - Ga Hà Nội
Công ty TNHH MTV Đường sắt Hà Nội đang tổ chức tuyển 438 nhân lực cử đi đào tạo nghề để vận hành, khai thác đường sắt đô thị (metro) tuyến Nhổn - Ga Hà Nội vào cuối năm 2022.Tháng 04, 19,2022 | 08:06
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net