Doanh nghiệp ngành dược - các bài viết về Doanh nghiệp ngành dược, tin tức Doanh nghiệp ngành dược
-
Sản xuất, phân phối dược phẩm 'ăn nên làm ra'
Nhu cầu thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, phòng dịch tăng vọt trong đại dịch Covid-19, vì vậy, không khó hiểu khi các doanh nghiệp ngành này ghi nhận đà tăng trưởng tích cực.Tháng 09, 18,2021 | 08:45 -
Kế hoạch kinh doanh 2020, hai mảng màu đối lập trong ngành dược
Được kỳ vọng hưởng lợi trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, nhu cầu dược phẩm và các sản phẩm y tế gia tăng đột biến, vậy nhưng, không phải doanh nghiệp dược nào cũng tự tin đặt kế hoạch tăng trưởng cao trong năm 2020.Tháng 04, 15,2020 | 10:49 -
Bức tranh ngành dược: Doanh nghiệp sản xuất hốt bạc, còn doanh nghiệp phân phối dù doanh thu 'khủng' nhưng lãi chỉ vài đồng
Theo số liệu về kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp, sản xuất dược phẩm thực sự là lĩnh vực kinh doanh "hốt bạc" với biên lãi gộp bình quân trên 30%; trong khi đó phân phối dược phẩm dù có những doanh nghiệp doanh thu cao trên nửa tỉ USD nhưng lợi nhuận mỏng, chỉ đạt vài chục tỉ đồng.Tháng 02, 11,2020 | 01:25
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net