CTCP Đầu tư Bất động sản Hưng Lộc Phát - các bài viết về CTCP Đầu tư Bất động sản Hưng Lộc Phát, tin tức CTCP Đầu tư Bất động sản Hưng Lộc Phát
-
Tham vọng ‘kiềng ba chân’ của Hưng Lộc Phát
Song song với việc phát triển mảng bất động sản, Hưng Lộc Phát cũng nhanh chóng đặt chỗ trong lĩnh vực năng lượng và vật liệu xây dựng.Tháng 06, 06,2020 | 08:57 -
Vụ 110 biệt thự xây chui, Sở Xây dựng TP.HCM nhận trách nhiệm
Lãnh đạo Sở Xây dựng xin nhận trách nhiệm và sẽ kiểm tra lại toàn bộ quá trình đầu tư, thực hiện dự án theo chỉ đạo của UBND TP.HCMTháng 07, 13,2019 | 11:40 -
Điểm tên loạt dự án phân lô bán nền, xây dựng trái phép tại TP.HCM
Hiện nay tại các vùng ven trên địa bàn TP.HCM, bất ngờ xuất hiện nhiều dự án tự ý phân lô bán nền khi chưa được cấp giấy phép xây dựng, với kiểu hợp đồng “lách luật” sử dụng vi bằng và lời quảng cáo ‘có cánh’, chủ đầu tư đã vẽ nên nhiều dự án ‘ma’ để lừa đảo khách hàng.Tháng 07, 08,2019 | 06:15
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,3001,100 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net