Công ty Cổ phần Sắt Thạch Khê - các bài viết về Công ty Cổ phần Sắt Thạch Khê, tin tức Công ty Cổ phần Sắt Thạch Khê
-
Đề xuất sớm chấm dứt khai thác mỏ sắt Thạch Khê
UBND tỉnh Hà Tĩnh đề nghị sớm đồng ý chủ trương chấm dứt hoạt động Dự án khai thác, tuyển mỏ sắt Thạch Khê và Nhà máy luyện thép công suất 2 triệu tấn/năm của Công ty Cổ phần sắt Thạch Khê.Tháng 11, 29,2021 | 02:11 -
Chủ đầu tư mỏ sắt Thạch Khê: Hoà Phát, Thái Hưng đăng ký tiêu thụ quặng sắt
Cty Cổ phần Sắt Thạch Khê (TIC) cho hay hiện đã có một số doanh nghiệp trong nước đăng ký tiêu thụ quặng sắt từ mỏ Thạch Khê như Hòa Phát, Thái Hưng với tổng nhu cầu 5,7 triệu tấn/năm, đủ khả năng tiêu thụ sản phẩm của giai đoạn 1.Tháng 05, 07,2017 | 04:39
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,300800 | 86,500600 |
SJC Hà Nội | 84,300800 | 86,500600 |
DOJI HCM | 84,300800 | 85,800100 |
DOJI HN | 84,300800 | 85,800100 |
PNJ HCM | 84,300800 | 86,500600 |
PNJ Hà Nội | 84,300800 | 86,500600 |
Phú Qúy SJC | 84,300700 | 86,500700 |
Bảo Tín Minh Châu | 84,350650 | 86,450650 |
Mi Hồng | 84,7001,100 | 86,000900 |
EXIMBANK | 84,2001,200 | 86,2001,200 |
TPBANK GOLD | 84,300800 | 85,800100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net