buýt nhanh BRT - các bài viết về buýt nhanh BRT, tin tức buýt nhanh BRT
-
Có 'khai tử' tuyến buýt BRT ở Hà Nội?
Để tập trung cho phát triển vận tải hành khách công cộng nhằm đạt được mục tiêu phục vụ 40 - 60% nhu cầu đi lại của người dân, UBND thành phố Hà Nội có phương án làm thêm 6 tuyến đường sắt đô thị, trong đó có một tuyến sẽ thay thế buýt nhanh BRT qua trục đường Lê Văn Lương.Tháng 11, 21,2023 | 10:31 -
Kết luận thanh tra buýt nhanh BRT Hà Nội: Nhiều sai phạm, gây lãng phí hàng chục tỷ đồng
Thanh tra Chính phủ (TTCP) vừa có kết luận về dự án buýt nhanh BRT Hà Nội. Theo đó, TTCP đã chỉ ra hàng loạt sai phạm liên quan đến buýt nhanh BRT và gây lãng phí ngân sách nhà nước hàng chục tỷ đồng.Tháng 09, 21,2018 | 06:22 -
Xót của buýt nhanh BRT ngàn tỷ mát lạnh chỉ vận chuyển vài người
Buýt nhanh BRT ở Hà Nội được đầu tư cả ngàn tỷ đồng, có làn đường riêng để chạy nhưng đang hoạt động khá èo uột. Hành khách bước lên xe luôn cảm thấy cô đơn.Tháng 06, 09,2017 | 07:13
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,650600 | 84,750350 |
Mi Hồng | 82,700 | 84,100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net