thuế nhập khẩu thép vào Mỹ - các bài viết về thuế nhập khẩu thép vào Mỹ, tin tức thuế nhập khẩu thép vào Mỹ
-
Bộ Công Thương lên tiếng việc Mỹ áp thuế cao đối với thép, nhôm nhập khẩu từ Việt Nam
Bộ Công Thương tiếp tục khẳng định quan điểm cho rằng các sản phẩm thép và nhôm nhập khẩu từ Việt Nam chỉ nhằm mục đích sử dụng là xây dựng dân dụng không phải xây dựng cơ sở hạ tầng hay an ninh quốc phòng và không cạnh tranh trực tiếp với các nhà sản xuất của Hoa Kỳ.Tháng 03, 09,2018 | 05:08 -
Tổng thống Donald Trump ký sắc lệnh áp thuế nhập khẩu 25% với thép và 10% với nhôm
Tổng thống Donald Trump ngày 8/3 đã ký sắc lệnh áp mức thuế nhập khẩu 25% đối với thép và 10% đối với nhôm để chống lại hàng nhập khẩu giá rẻ, đặc biệt là từ Trung Quốc, mà ông đã từng nói rằng đã làm suy yếu ngành công nghiệp và phá hoại việc làm của Mỹ.Tháng 03, 09,2018 | 09:34
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000100 | 85,300200 |
SJC Hà Nội | 83,000100 | 85,300200 |
DOJI HCM | 82,600200 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900 |
PNJ HCM | 82,900 | 85,200100 |
PNJ Hà Nội | 82,900 | 85,200100 |
Phú Qúy SJC | 83,200200 | 85,200200 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,050100 | 84,90050 |
Mi Hồng | 83,200200 | 84,500 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net