Thai Invest International - các bài viết về Thai Invest International, tin tức Thai Invest International
-
VinaCapital 'tháo chạy' khỏi An Dương Thảo Điền, rộng đường cho công ty lạ Thai Invest International?
Trong khi quỹ đầu tư VinaCapital 'tháo chạy' thì cơ cấu cổ đông lớn tại An Dương Thảo Điền có sự hiện diện ngày càng mạnh mẽ của một doanh nghiệp non trẻ là Công ty TNHH Thai Invest International.Tháng 12, 07,2018 | 01:25 -
Công ty Thai Invest International tiếp tục nâng sở hữu tại Bất động sản An Dương Thảo Điền
Sau khi gom 5,21 triệu cổ phiếu HAR của Bất động sản An Dương Thảo Điền hồi tháng 10, Công ty Thai Invest International tiếp tục gom thêm cổ phiếu, nâng tỷ lệ sở hữu tại HAR từ 5,15% lên 6,02% vốn.Tháng 11, 06,2018 | 11:35 -
Bí ẩn Thai Invest International - công ty vừa trở thành cổ đông lớn của đại gia 'đất vàng' An Dương Thảo Điền
Sức hấp dẫn của An Dương Thảo Điền nằm ở quỹ đất "vàng" dồi dào có được thông qua các hoạt động mua bán sáp nhập đã khiến nhà đầu tư hơn 1 tháng tuổi - Thai Invest International chi gần 27 tỷ đồng để trở thành cổ đông lớn của An Dương Thảo Điền.Tháng 10, 25,2018 | 10:29
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net