những dự án bất động sản ở Thanh Hóa - các bài viết về những dự án bất động sản ở Thanh Hóa, tin tức những dự án bất động sản ở Thanh Hóa
-
Đấu thầu khu dân cư 3.800 tỷ ở TP. Thanh Hóa
Dự án Khu dân cư đô thị Tây Nam đường CSEDP, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa có diện tích hơn 43ha, quy mô dân số khoảng 11.500 người, tổng mức đầu tư hơn 3.880 tỷ đồng. Hình thức lựa chọn nhà đầu tư là đấu thầu.Tháng 07, 14,2022 | 12:06 -
Thanh Hoá chọn nhà đầu tư KĐT Aqua City 1.500 tỷ đồng
UBND tỉnh Thanh Hóa vừa quyết định phê duyệt yêu cầu sơ bộ về năng lực, kinh nghiệm nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án Khu đô thị sinh thái ven sông Hoằng Hóa (Khu đô thị Aqua city Hoằng Hóa). Dự án có tổng mức đầu tư hơn 1.500 tỷ đồng.Tháng 07, 05,2022 | 07:00 -
Hano-Vid được Thanh Hóa giao hơn 83.000m2 đất thực hiện khu đô thị 150 tỷ
Thanh Hóa vừa có quyết định giao hơn 83.000m2 đất cho Công ty Cổ phần bất động sản Hano-Vid để thực hiện dự án Khu đô thị thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.Tháng 02, 06,2021 | 08:41
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net