mã HAG - các bài viết về mã HAG, tin tức mã HAG
-
Ông Trần Bá Dương: Có người nói tôi coi chừng khi cứu HAGL của bầu Đức
Chủ tịch Thaco Trần Bá Dương kể từng có người nói với ông rằng "không cứu nổi Hoàng Anh Gia Lai" và nếu nhảy vào, khó khăn của Hoàng Anh Gia Lai cũng sẽ khiến chính Thaco gặp khó.Tháng 09, 10,2019 | 09:38 -
Kiểm toán xác nhận lỗ lũy kế tăng thêm hơn 490 tỷ đồng, Hoàng Anh Gia Lai nói gì?
CTCP Hoàng Anh Gia Lai (mã HAG) vừa có văn bản gửi Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước và Sở giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE) giải trình báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2019 sau soát xét.Tháng 08, 31,2019 | 04:53 -
Cổ phiếu HAG của ‘bầu’ Đức ‘thủng đáy’ 1 năm sau thông tin kinh doanh quý II/2019
Cổ phiếu HAG của CTCP Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai giảm trong bối cảnh BCTC quý II/2019 của Tập đoàn ghi nhận lỗ sau thuế gần 713 tỷ đồng.Tháng 08, 03,2019 | 07:49
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net