Khu công viên phần mềm số 2 - các bài viết về Khu công viên phần mềm số 2, tin tức Khu công viên phần mềm số 2
-
Đà Nẵng thúc tiến độ 2 dự án trọng điểm
Nhà máy nước Hòa Liên và Khu Công viên phần mềm số 2 (giai đoạn 1) đang được các nhà thầu khẩn trương thi công để sớm hoàn thành và đưa vào vận hành.Tháng 04, 17,2022 | 10:30 -
Vì sao nhiều dự án đầu tư công ở Đà Nẵng phải tăng vốn?
Đà Nẵng vừa điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với 3 dự án gồm: Tuyến đường 45m đoạn từ đường Lê Hữu Trác đến đường Nguyễn Văn Thoại; tuyến đường 45m đoạn từ đường Hồ Ngọc Lãm đến đường Trương Định; khu công viên phần mềm số 2 (giai đoạn 1).Tháng 04, 27,2021 | 06:26 -
Đà Nẵng chi hơn 700 tỷ xây dựng Khu công viên phần mềm số 2
Công trình Khu công viên phần mềm số 2 chính thức được khởi công với tổng mức đầu tư hơn 700 tỷ đồng, nguồn vốn từ ngân sách thành phố. Đây là một trong những công trình chào mừng Đại hội Đảng bộ TP. Đà Nẵng, lần thứ XXII.Tháng 10, 10,2020 | 11:37
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net