kết quả kinh doanh quý II/2020 - các bài viết về kết quả kinh doanh quý II/2020, tin tức kết quả kinh doanh quý II/2020
-
Novaland tăng trưởng vượt kỳ vọng, đạt 1.177 tỷ đồng tỷ lợi nhuận sau thuế trong 6 tháng đầu năm 2020
Tổng doanh thu hợp nhất của Novaland bao gồm doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, hoạt động chuyển nhượng dự án là 4.361 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế đạt 1.487 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 1.177 tỷ đồng, tăng lần lượt 12% và 48%.Tháng 08, 01,2020 | 09:32 -
Trái chiều kết quả kinh doanh quý II/2020 của các công ty ngành dược, vật tư y tế
Trái với kỳ vọng của giới đầu tư, không phải tất cả các doanh nghiệp dược, vật tư y tế đều báo lãi tăng trưởng.Tháng 08, 01,2020 | 06:58 -
KIDO Group báo lãi gần 130 tỷ đồng nửa đầu năm
Kết thúc 6 tháng đầu năm 2020, doanh thu thuần KIDO Group đạt 3.683 tỷ đồng, tăng 14% so với cùng kỳ năm 2019. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng 14%, lên gần 130 tỷ đồng.Tháng 07, 21,2020 | 10:12
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net