cửa khẩu quốc tế Cầu Treo - các bài viết về cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, tin tức cửa khẩu quốc tế Cầu Treo
-
Cửa khẩu Cầu Treo Hà Tĩnh: Gỡ khó cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Trong khi dịch COVID-19 bùng phát ở Hà Tĩnh và một số tỉnh lân cận, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu đi qua Cửa khẩu quốc tế Cầu Treo (CKQT) Hà Tĩnh được tạo điều kiện tốt nhất nhưng vẫn đảm bảo công tác phòng chống dịch.Tháng 01, 26,2022 | 06:00 -
Hà Tĩnh giảm vốn đầu tư dự án Hạ tầng kỹ thuật khu vực cổng A - Cầu Treo
Dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật khu vực cổng A, Khu kinh tế cửa khẩu Quốc tế Cầu Treo Hà Tĩnh có tổng mức đầu tư 164 tỷ đồng nay được điều chỉnh xuống 137 tỷ đồng.Tháng 08, 31,2021 | 09:00 -
Hải quan Hà Tĩnh: Thu ngân sách nhà nước đạt hơn 2.539 tỷ đồng
Trong 6 tháng đầu năm 2018, Hải Quan Hà Tĩnh thu ngân sách nhà nước đạt hơn 2.539 tỷ đồng, đạt 81,9% chỉ tiêu do Bộ Tài chính giao; tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt trên 1,2 tỷ USD, tăng 123% so với năm 2017.Tháng 06, 23,2018 | 05:03
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net