CTCP Đầu tư Ngành nước DNP - các bài viết về CTCP Đầu tư Ngành nước DNP, tin tức CTCP Đầu tư Ngành nước DNP
-
Tham vọng chiếm lĩnh ngành nước của DNP Water
"Group" liên hệ với doanh nhân Vũ Đình Độ có sự hứng thú đặc biệt với các lĩnh vực dân sinh, chẳng hạn với Môi trường Thuận Thành là xử lý rác thải, VSD Holdings và Việt Phương Group là thuỷ điện, và DNP Water trong lĩnh vực cấp nước sạch.Tháng 11, 20,2020 | 07:00 -
Lãnh đạo Thiên Minh Group làm Chủ tịch Ngành nước DNP
Dù đảm trách chức vụ quản trị cao nhất tại Ngành nước DNP, song ông Hồ Việt Hà vẫn còn những liên hệ nhất định với Thiên Minh Group của doanh nhân Trần Trọng Kiên.Tháng 11, 17,2020 | 05:47 -
Khoản vay 'cắt cổ' hé lộ cuộc chơi lớn của VSD Holdings
Đứng sau doanh nhân Vũ Ngọc Tú cùng VSD Holdings là hình bóng của một nhóm nhà đầu tư giàu tiềm lực đến từ xứ "Bắc" - Bắc Giang và Bắc Ninh.Tháng 04, 10,2020 | 07:00
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,100700 | 85,000700 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net