BHYT hộ gia đình - các bài viết về BHYT hộ gia đình, tin tức BHYT hộ gia đình
-
Hướng dẫn gia hạn thẻ BHYT theo hộ gia đình và đóng tiếp BHXH tự nguyện trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
BHXH Việt Nam đã và đang triển khai tích hợp, cung cấp trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia 2 dịch vụ thanh toán trực tuyến gồm “Gia hạn thẻ BHYT theo hộ gia đình” và “Đóng tiếp BHXH tự nguyện”.Tháng 07, 04,2020 | 03:19 -
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia BHYT hộ gia đình
Với mục đích tăng diện bao phủ, thực hiện BHYT toàn dân, việc tham gia BHYT theo hộ gia đình được thực hiện từ năm 2015 theo quy định của Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật BHYT.Tháng 06, 22,2020 | 05:02 -
Phát triển BHXH tự nguyện, BHYT hộ gia đình
Nhằm thực hiện thắng lợi nhiệm vụ phát triển đối tượng tham gia BHXH tự nguyện, BHYT hộ gia đình, ngay từ đầu năm 2019, BHXH Việt Nam đã yêu cầu toàn Ngành tích cực, sáng tạo, chủ động phối hợp với các cấp, các ngành.Tháng 04, 09,2019 | 03:08 -
Toàn quốc có 17 triệu người tham gia BHYT hộ gia đình
Phó Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam Phạm Lương Sơn khẳng định như vậy tại Tọa đàm Phát triển bền vững đối tượng tham gia BHYT do Cổng Thông tin điện tử Chính phủ tổ chức vừa qua tại Hà Nội.Tháng 05, 27,2019 | 11:10
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500 | 85,800 |
SJC Hà Nội | 83,500 | 85,800 |
DOJI HCM | 83,500 | 85,700 |
DOJI HN | 83,500 | 85,700 |
PNJ HCM | 83,500 | 85,800 |
PNJ Hà Nội | 83,500 | 85,800 |
Phú Qúy SJC | 83,500 | 85,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600 | 85,700 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500 | 85,700 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net