top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam - các bài viết về top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam, tin tức top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam
-
PVcomBank được vinh danh trong Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam 2022
Vừa qua, Công ty Cổ phần Báo cáo đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) và Báo điện tử Vietnamnet đã công bố Bảng xếp hạng FAST500 - Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam, đồng thời tôn vinh Top 50 Doanh nghiệp tăng trưởng xuất sắc nhất Việt Nam 2022. PVcomBank được vinh danh trong cả 2 bảng xếp hạng năm nay.Tháng 04, 27,2022 | 08:27 -
SeABank lọt top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) vinh dự lọt vào Bảng xếp hạng FAST500 – Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam. Bảng xếp hạng do Công ty CP Báo cáo Đánh giá Việt Nam - Vietnam Report công bố và tôn vinh vào ngày 19/4/2019.Tháng 04, 20,2019 | 06:21
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,600300 | 86,800300 |
SJC Hà Nội | 84,600300 | 86,800300 |
DOJI HCM | 84,600300 | 86,100300 |
DOJI HN | 84,600300 | 86,100300 |
PNJ HCM | 84,300 | 86,500 |
PNJ Hà Nội | 84,300 | 86,500 |
Phú Qúy SJC | 84,700400 | 86,700200 |
Bảo Tín Minh Châu | 84,350 | 86,450 |
Mi Hồng | 84,800100 | 86,200200 |
EXIMBANK | 84,500300 | 86,500300 |
TPBANK GOLD | 84,600300 | 86,100300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net