thị trường tiền mã hóa - các bài viết về thị trường tiền mã hóa, tin tức thị trường tiền mã hóa
-
Những đòn giáng liên tiếp khiến lĩnh vực tiền mã hóa chao đảo
Khi thị trường đi xuống, những lỗ hổng của ngành công nghiệp tiền mã hóa đã bị phơi bày. Các công ty hàng đầu sử dụng mô hình kinh doanh đòn bẩy cao và phớt lờ rủi ro.Tháng 07, 15,2022 | 06:43 -
Người Nga nắm giữ hàng trăm tỷ USD tiền mã hóa
Chính phủ Nga ước tính người dân nước này đang nắm giữ 12% tiền mã hóa trên toàn cầu, giá trị tương đương 214 tỷ USD.Tháng 02, 03,2022 | 10:59 -
Bitcoin và thị trường tiền mã hóa sẽ thế nào trong 50 năm nữa?
Một số chuyên gia trong lĩnh vực tài chính đã đưa ra dự đoán về lĩnh vực tiền mã hóa trong nửa thế kỷ tiếp theo.Tháng 07, 05,2021 | 06:55 -
Giá Bitcoin vượt 40.000 USD/đồng
Giá Bitcoin bất ngờ xuyên thủng ngưỡng 40.000 USD/đồng hôm 6/2. Đà tăng giúp giá trị vốn hóa thị trường tiền mã hóa đạt mức kỷ lục 1.200 tỷ USD.Tháng 02, 07,2021 | 06:52
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,600300 | 84,700200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,600350 | 84,650150 |
Mi Hồng | 82,200300 | 83,700300 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net