Thị trường bảo hiểm nhân thọ - các bài viết về Thị trường bảo hiểm nhân thọ, tin tức Thị trường bảo hiểm nhân thọ
-
Thị trường bảo hiểm nhân thọ cần đại phẫu?
Vấn đề bảo hiểm nhân thọ (BHNT) gần đây lại dậy sóng khi đồng loạt thu hút mạnh mẽ sự chú ý của dư luận trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Không như những lần trước, nhiều bức xúc được chia sẻ như giọt nước tràn ly...Tháng 04, 26,2023 | 10:55 -
Ngân hàng đua bán bảo hiểm nhân thọ
Một số công ty bảo hiểm và ngân hàng thương mại cho biết đang tiếp tục thương thảo để ký kết những hợp tác chiến lược nhằm cùng nhau khai thác, tận dụng "mỏ vàng" mới này.Tháng 03, 04,2019 | 02:24 -
Ai đang “soán ngôi” thị trường bảo hiểm nhân thọ?
Theo Cục quản lý, Giám sát Bảo hiểm (Bộ Tài chính), tổng doanh thu phí bảo hiểm nhân thọ 10 tháng đầu năm 2016 ước đạt 38.839 tỷ đồng, tăng 30,62% so với cùng kỳ năm 2015. Trong đó, Bảo Việt Nhân Thọ đang đứng đầu về thị phần với tổng doanh thu phí 27,5%, theo rất sát là Prudential với 26,6%.Tháng 04, 14,2017 | 02:27
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Vì sao KRX chưa thể ‘go-live’?
26, Tháng 4, 2024 | 10:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,600300 | 84,700200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,600350 | 84,650150 |
Mi Hồng | 82,200300 | 83,700300 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net