Tập đoàn Xuân Thiện - các bài viết về Tập đoàn Xuân Thiện, tin tức Tập đoàn Xuân Thiện
-
'Lấn sân' năng lượng tái tạo, Xuân Thiện Group làm ăn ra sao?
Nắm trong tay nhiều dự án năng lượng, xi măng,... song hiệu quả kinh doanh của Xuân Thiện Ninh Bình lại ở mức khá khiêm tốn. Tính riêng năm 2019, ROE và ROA công ty mẹ chỉ cùng đạt vỏn vẹn 0,1%.Tháng 12, 23,2020 | 07:00 -
Xuân Thiện Group khởi công dự án chăn nuôi tỷ đô ở Thanh Hóa
Tập đoàn Xuân Thiện vừa phối hợp với UBND huyện Ngọc Lặc (Thanh Hóa) khởi công Dự án Khu liên hợp sản xuất, chăn nuôi, chế biến thực phẩm Công nghệ cao Xuân Thiện - Thanh Hoá I, dự án có tổng vốn dự kiến 36.000 tỷ đồng.Tháng 12, 22,2020 | 06:28 -
Dự án chăn nuôi tỷ đô của Xuân Thiện ở Thanh Hoá được phê duyệt ĐTM
Thanh Hóa vừa có quyết định phê duyệt Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) dự án Khu liên hợp sản xuất, chăn nuôi công nghệ cao của CTCP Xuân Thiện Thanh Hóa.Tháng 12, 16,2020 | 08:16
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,700100 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,800200 | 85,000200 |
PNJ HCM | 82,600400 | 84,800400 |
PNJ Hà Nội | 82,600400 | 84,800400 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,2001,000 | 84,300600 |
EXIMBANK | 82,700300 | 84,700300 |
TPBANK GOLD | 82,800200 | 85,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net