quốc gia hạnh phúc - các bài viết về quốc gia hạnh phúc, tin tức quốc gia hạnh phúc
-
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
Singapore là quốc gia hạnh phúc nhất châu Á năm thứ hai liên tiếp, theo Báo cáo Hạnh phúc Thế giới năm 2024 công bố hôm thứ Tư. Quốc đảo này xếp hạng 30 trong số 143 địa điểm được khảo sát trên thế giới, vẫn theo báo cáo.Tháng 03, 22,2024 | 06:47 -
3 điều đơn giản để tạo ra hạnh phúc ở Phần Lan
Phần Lan là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới năm thứ 6 liên tiếp, theo Báo cáo Hạnh phúc Thế giới. Mức độ hạnh phúc cao của người dân Phần Lan đã thu hút sự quan tâm chú ý của nhiều người và dưới đây là hướng dẫn miễn phí của người Phần Lan về cách để trở nên hạnh phúc hơn.Tháng 09, 30,2023 | 05:34 -
Hành hương đầu năm tới miền đất Phật Bhutan
Được biết đến bằng sự yên bình và không phát triển du lịch đại trà, Bhutan là nơi rất nhiều người ao ước được khám phá. Danh xưng “đất nước hạnh phúc” càng thôi thúc du khách đến với quốc gia nhỏ bé này.Tháng 02, 05,2022 | 11:55
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25155.00 | 25161.00 | 25461.00 |
EUR | 26745.00 | 26852.00 | 28057.00 |
GBP | 31052.00 | 31239.00 | 32222.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3300.00 |
CHF | 27405.00 | 27515.00 | 28381.00 |
JPY | 159.98 | 160.62 | 168.02 |
AUD | 16385.00 | 16451.00 | 16959.00 |
SGD | 18381.00 | 18455.00 | 19010.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18134.00 | 18207.00 | 18750.00 |
NZD | 14961.00 | 15469.00 | |
KRW | 17.80 | 19.47 | |
DKK | 3592.00 | 3726.00 | |
SEK | 2290.00 | 2379.00 | |
NOK | 2277.00 | 2368.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,200100 | 87,500 |
SJC Hà Nội | 85,200100 | 87,500 |
DOJI HCM | 85,200100 | 86,700100 |
DOJI HN | 85,200100 | 86,700100 |
PNJ HCM | 85,100 | 87,400 |
PNJ Hà Nội | 85,100 | 87,400 |
Phú Qúy SJC | 85,500100 | 87,500100 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,55050 | 87,500100 |
Mi Hồng | 86,000400 | 87,200200 |
EXIMBANK | 85,500300 | 87,500300 |
TPBANK GOLD | 85,200100 | 86,700100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net