Phó Giám đốc Sở KH&ĐT Vĩnh Phúc - các bài viết về Phó Giám đốc Sở KH&ĐT Vĩnh Phúc, tin tức Phó Giám đốc Sở KH&ĐT Vĩnh Phúc
-
Bộ Nội vụ nói gì về việc bổ nhiệm Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc?
Thứ trưởng Bộ Nội vụ cho rằng, Tỉnh uỷ Vĩnh Phúc, đặc biệt là Bí thư Tỉnh uỷ đã đánh giá rất cẩn thận trong việc bổ nhiệm chức vụ Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư khi quy định về trách nhiệm nêu gương, quy định chống chạy chức, chạy quyền, quy trình thủ tục rất đầy đủ, rõ ràng.Tháng 03, 02,2021 | 09:35 -
Tỉnh ủy Vĩnh Phúc thông tin về việc bổ nhiệm Phó Giám đốc Sở 31 tuổi
Chiều 1/3, Ban Tổ chức Tỉnh ủy Vĩnh Phúc đã có báo cáo về việc bổ nhiệm bà Trần Huyền Trang (31 tuổi) làm Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư (Sở KH&ĐT).Tháng 03, 02,2021 | 08:55 -
Chân dung nữ Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư trẻ nhất nước
Bà Trần Huyền Trang - Giám đốc Trung tâm nghiên cứu, xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp (Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc) vừa được bổ nhiệm giữ chức Phó Giám đốc Sở này khi mới 31 tuổi.Tháng 03, 01,2021 | 08:49
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Hà Nội | 82,800800 | 85,000700 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 82,900600 | 84,900600 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,000600 | 84,900600 |
Mi Hồng | 83,200500 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net