miễn thuế cho người dân - các bài viết về miễn thuế cho người dân, tin tức miễn thuế cho người dân
-
Chính phủ hướng dẫn chi tiết 4 nhóm giải pháp miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp, người dân bị ảnh hưởng bởi COVID-19
Việc ban hành hướng dẫn chi tiết 4 nhóm giải pháp miễn giảm thuế cho người dân, doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi COVID-19 nhằm đưa Nghị quyết số 406 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội sớm đi vào cuộc sống.Tháng 10, 28,2021 | 08:12 -
Miễn, giảm nhiều loại thuế hỗ trợ người dân và doanh nghiệp bị ảnh hưởng COVID-19
Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết 406/NQ-UBTVQH15 với nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, người dân bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19 được ban hành.Tháng 10, 20,2021 | 07:31 -
Tổng Thư ký Quốc hội: Trong hôm nay hoặc ngày mai sẽ ban hành Nghị quyết miễn, giảm thuế hỗ trợ doanh nghiệp, người dân
Ông Bùi Văn Cường, Tổng Thư ký Quốc hội cho biết, hôm nay hoặc ngày mai sẽ ban hành Nghị quyết về miễn, giảm thuế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, người dân bị ảnh hưởng do dịch COVID-19.Tháng 10, 19,2021 | 04:43
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net