LOGOS Vietnam Logistics Venture - các bài viết về LOGOS Vietnam Logistics Venture, tin tức LOGOS Vietnam Logistics Venture
-
Tiềm lực 'đại gia' bất động sản hậu cần LOGOS và tham vọng tại thị trường Việt Nam
LOGOS đang sở hữu và phát triển 6 triệu m2 bất động sản; danh mục đầu tư tại châu Á Thái Bình Dương bao gồm 100 bất động sản hậu cần trên 9 quốc gia với tổng tài sản quản lý khoảng 9,5 tỷ USD; 20 dự án liên doanh.Tháng 07, 05,2021 | 06:51 -
Tập đoàn bất động sản LOGOS thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên tại Việt Nam
Tập đoàn bất động sản LOGOS của Úc đã thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên tại thị trường Việt Nam sau khi sở hữu khu đất tại Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh Giai đoạn 1.Tháng 10, 07,2020 | 06:52 -
Tập đoàn bất động sản LOGOS rót 350 triệu USD đầu tư vào Việt Nam
Tập đoàn bất động sản LOGOS của Úc đã thành lập liên doanh với một nhà đầu tư quốc tế để rót vốn đầu tư vào thị trường Việt Nam.Tháng 08, 20,2020 | 07:01
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net