Lãi suất Nam A Bank - các bài viết về Lãi suất Nam A Bank, tin tức Lãi suất Nam A Bank
-
Gửi tiền Nam Á, rước lộc về nhà
Nhằm tri ân Khách hàng nhân dịp Xuân Kỷ Hợi 2019, từ 15/01/2019 đến hết 30/03/2019, Nam A Bank triển khai chương trình khuyến mãi “Cùng Nam A Bank đón Xuân Tài Lộc” với hàng chục nghìn giải thưởng quay số tại quầy cùng cơ hội trúng nhiều sổ tiết kiệm, với tổng giá trị giải thưởng lên đến 3.5 tỷ đồng.Tháng 01, 13,2019 | 12:49 -
Vay vốn - giải ngân nhanh luôn 'hút' khách hàng
Các ngân hàng có cơ chế, thủ tục vay vốn và giải ngân nhanh đang được người dân ưa chuộng.Tháng 05, 08,2018 | 07:31 -
Nhiều ưu đãi vượt trội của Nam A Bank tại ngày hội người Bình Định 2018
Như một lời tri ân với quê hương Bình Định, vừa qua, Nam A Bank đã đồng hành cùng Ngày hội Người Bình Định lần thứ 5, diễn ra tại Khu chợ Phiên Nông sản Kỳ Hòa (Quận 10, TPHCM). Cũng nhân dịp này, Ngân hàng triển khai nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho Khách hàng.Tháng 03, 21,2018 | 04:17
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,300800 | 86,500600 |
SJC Hà Nội | 84,300800 | 86,500600 |
DOJI HCM | 84,300800 | 85,800100 |
DOJI HN | 84,300800 | 85,800100 |
PNJ HCM | 84,300800 | 86,500600 |
PNJ Hà Nội | 84,300800 | 86,500600 |
Phú Qúy SJC | 84,300700 | 86,500700 |
Bảo Tín Minh Châu | 84,350650 | 86,450650 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 84,2001,200 | 86,2001,200 |
TPBANK GOLD | 84,300800 | 85,800100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net