kỳ vọng - các bài viết về kỳ vọng, tin tức kỳ vọng
-
'Room' ngoại vẫn là trở lực
Chuyện “nới room” từng là chất xúc tác cho thị trường chứng khoán giai đoạn năm 2015, nhưng thực tế sau 7 năm không như kỳ vọng.Tháng 02, 27,2023 | 10:17 -
Nhà đầu tư 'cá mập' suy tính dòng tiền cuối năm
Thời điểm cuối năm, với mỗi nhà đầu tư, góc nhìn và kỳ vọng thị trường sẽ chi phối các động thái đầu tư tương ứng.Tháng 12, 28,2021 | 09:28 -
Chứng khoán phái sinh: Kỳ vọng 'Lùi một bước, tiến ba bước'
Các rung lắc trong tuần của thị trường phái sinh chưa làm thay đổi quan điểm giao dịch tích cực trong trung hạn và cả ngắn hạn.Tháng 04, 12,2021 | 12:19 -
Nhiều kỳ vọng vào chứng khoán tháng 1
Chứng khoán trong nước “mở hàng” năm 2019 được 4 phiên thì có 2 phiên giảm mạnh và hai phiên hồi phục nhẹ.Tháng 01, 09,2019 | 09:50 -
Ngành quỹ, kỳ vọng giảm khó
Trong khi nhiều vướng mắc cũ vẫn chưa được tháo gỡ thì nay, ngành quỹ lại đối mặt với nguy cơ khó khăn mới. Thị trường khó bó ngành quỹ.Tháng 12, 10,2018 | 07:20
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net