Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân - các bài viết về Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân, tin tức Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân
-
Đà Nẵng chuyển đổi gần 30ha đất rừng tại dự án Làng Vân
Đà Nẵng chuyển mục đích sử dụng gần 30ha đất rừng sang mục đích khác tại dự án Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân.Tháng 11, 16,2023 | 06:50 -
Dự án Làng Vân 35.000 tỷ ở Đà Nẵng chưa thể triển khai trong tháng 9/2022
Theo UBND TP. Đà Nẵng, do vướng mắc trong việc chủ trương điều chỉnh quy hoạch, dự án Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân không thể kịp tổ chức khởi công dự án trong tháng 9/2022 theo chỉ đạo của lãnh đạo UBND thành phố.Tháng 07, 12,2022 | 09:47 -
Đà Nẵng lập tổ hỗ trợ đẩy nhanh tiến độ 'siêu' dự án Làng Vân
Đà Nẵng thành lập tổ hỗ trợ, đẩy nhanh tiến độ dự án Khu du lịch nghỉ dưỡng và giải trí tổng hợp Làng Vân (dự án Làng Vân) do ông Trần Phước Sơn, Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng làm tổ trưởng.Tháng 12, 31,2021 | 02:34
-
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net