HUD1 - các bài viết về HUD1, tin tức HUD1
-
Đấu giá hơn 8.000m2 đất làm khu nhà ở nghìn tỷ ở TP. Thanh Hoá
Dự án khu nhà ở chung cư thuộc mặt bằng quy hoạch Khu dân cư Tây Nam chợ Quảng Thắng, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa có diện tích 8.211,34 m2, với tổng vốn đầu tư hơn 1.000 tỷ đồng. Hình thức lựa chọn nhà đầu tư là đấu giá quyền sử dụng đất.Tháng 07, 19,2021 | 07:00 -
Liên danh Minh Hương - HUD1 'cầm' chắc dự án 890 tỷ ở Thanh Hoá
UBND tỉnh Thanh Hóa sẽ chỉ định nhà đầu tư thực hiện dự án Khu dân cư phía Tây đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa. Dự án có tổng mức đầu tư dự kiến hơn 890 tỷ đồng.Tháng 09, 15,2020 | 11:18 -
Nhà đầu tư nào đang ‘rộng cửa’ tại dự án khu dân cư hơn 890 tỷ ở Thanh Hóa?
Liên danh Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Minh Hương - Công ty CP Đầu tư và Xây dựng HUD1 là nhà đầu tư duy nhất lọt qua vòng sơ tuyển dự án Khu dân cư phía Tây đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa.Tháng 08, 06,2020 | 11:29
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net