Hoa Hậu Mai Phương Thúy - các bài viết về Hoa Hậu Mai Phương Thúy, tin tức Hoa Hậu Mai Phương Thúy
-
Mai Phương Thúy: Trang sức kim cương với tôi chưa bao giờ là đủ!
Thúy mua trang sức mãi không chán. Giống như khi mới bắt đầu thích thứ gì đó, lúc nào cũng muốn mua thật nhiều, mang về thật nhiều để cho đã”, Mai Phương Thúy chia sẻ.Tháng 12, 17,2020 | 09:00 -
Bí quyết sau kỳ nghỉ dịch dài ngày, lên đồ tinh tế nhờ trang sức 8 Hearts & 8 Arrows
Các mẫu trang sức kim cương 8 Hearts & 8 Arrows của DOJI luôn là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ tỏa sáng mỗi ngày.Tháng 05, 11,2020 | 09:00 -
Gia tài khủng của 'hoa hậu chứng khoán' Mai Phương Thúy
Bất ngờ lên tiếng khi cho rằng thay vì đầu tư 600 tỷ đồng vào Cocobay, ông Mai Huy Tân nên đầu tư chứng khoán, Mai Phương Thúy ngoài danh hiệu Hoa Hậu Việt Nam 2006, còn được mọi người biết đến với cái tên Hoa hậu chứng khoán và đại gia ngầm của Showbiz Việt.Tháng 11, 30,2019 | 08:05
-
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,600300 | 84,700200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,600350 | 84,650150 |
Mi Hồng | 82,200300 | 83,700300 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net