Giá vàng lao dốc - các bài viết về Giá vàng lao dốc, tin tức Giá vàng lao dốc
-
Không điều gì có thể ngăn được giá vàng lao dốc vào tuần tới?
Vấn đề lạm phát dai dẳng buộc những người tham gia vào thị trường vàng phải thay đổi nhận định về xu hướng hành động của các ngân hàng trung ương theo hướng tích cực hơn, và điều đó đang cản trở giá vàng đi lên.Tháng 10, 31,2021 | 10:05 -
Nhà đầu tư hoảng loạn bán tháo, giá vàng lao dốc
Giá vàng thế giới hôm nay 29/10 bất ngờ quay đầu lao dốc trước sức ép bán tháo của giới đầu tư.Tháng 10, 29,2020 | 06:58 -
Giá vàng hôm nay 3/9: Lại lao xuống dốc
Sau nhiều ngày không vượt qua mức cản 2.000 USD/ounce, giới đầu tư bắt đầu bán ra khiến giá vàng trong nhiều ngày qua giảm mạnh.Tháng 09, 03,2020 | 08:22 -
Giá vàng lao dốc, thép trở thành kênh trú ẩn mới của giới đầu tư
Các nhà đầu tư ở Trung Quốc đã tìm thấy một nơi "ẩn náu" mới khi thị trường tài chính chìm trong hỗn loạn và đặt cược vào đầu tư hạ tầng của chính quyền Trung Quốc.Tháng 03, 19,2020 | 09:42
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net