giá nông sản - các bài viết về giá nông sản, tin tức giá nông sản
-
Mua từ nông dân giá rẻ, vì sao thực phẩm bán lẻ về thành phố giá cao?
Giá trứng, thịt, rau... được nhiều nhà cung cấp, nông dân bán ra ở mức thấp, thậm chí rất thấp. Nhiều người dân cho rằng không ít nhà bán lẻ đang lợi dụng kiếm lời.Tháng 09, 23,2021 | 07:08 -
Tiêu thụ nông sản ở miền Bắc gặp khó
Báo cáo của Tổ công tác 3430 cho biết việc tiêu thụ một số sản phẩm nông nghiệp ở các tỉnh phía Bắc còn chậm so với thời vụ thu hoạch, kéo theo giá một số mặt hàng giảm.Tháng 08, 31,2021 | 06:28 -
Bộ trưởng Nguyễn Xuân Cường: Giá vàng, giá dầu thô biến động, nông sản cũng vậy!
Trả lời trước Quốc hội, Bộ trưởng Nguyễn Xuân Cường thừa nhận, trong khi sức sản xuất của người dân vô cùng lớn, tạo ra khối lượng hàng hóa nông sản khổng lồ thì khâu chế biến và tổ chức thương mại đang để lộ nhiều bất cập.Tháng 11, 06,2019 | 11:57
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Hà Nội | 82,800800 | 85,000700 |
DOJI HCM | 82,300500 | 84,500500 |
DOJI HN | 82,300500 | 84,500500 |
PNJ HCM | 82,600300 | 84,800500 |
PNJ Hà Nội | 82,600300 | 84,800500 |
Phú Qúy SJC | 82,900600 | 84,900600 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,000600 | 84,900600 |
Mi Hồng | 83,200500 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,300500 | 84,500500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net