gia hạn thẻ BHYT - các bài viết về gia hạn thẻ BHYT, tin tức gia hạn thẻ BHYT
-
Cách nào đóng BHXH tự nguyện, gia hạn thẻ BHYT theo hộ gia đình trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia?
BHXH Việt Nam vừa có hướng dẫn thực hiện dịch vụ thanh toán trực tuyến để gia hạn thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) theo hộ gia đình và đóng tiếp bảo hiểm xã hội (BHXH) tự nguyện trên Cổng Dịch vụ công (DVC) Quốc gia.Tháng 08, 21,2021 | 01:31 -
Hướng dẫn đóng tiếp BHXH tự nguyện, gia hạn thẻ BHYT qua ứng dụng trực tuyến của ngân hàng
Trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp như hiện nay, việc đóng tiếp tiền tham gia BHXH tự nguyện hoặc đóng tiền gia hạn thẻ BHYT hộ gia đình trực tuyến sẽ hết sức cần thiết.Tháng 09, 19,2021 | 10:15 -
Đảm bảo việc cấp, gia hạn thẻ BHYT trong thời gian thực hiện cách ly xã hội
Để đảm bảo quyền lợi cho người dân tham gia và hưởng chính sách BHYT theo quy định của pháp luật trong thời gian thực hiện cách ly xã hội, ngày 01/4/2020, BHXH Việt Nam ban hành Công văn số 1071/BHXH-BT hướng dẫn thực hiện về việc cấp, gia hạn thẻ BHYT.Tháng 04, 02,2020 | 01:25 -
Thông báo mới về việc cấp, gia hạn thẻ BHYT
BHXH Việt Nam vừa ban hành Công văn số 1071/BHXH-BT về việc cấp, gia hạn thẻ BHYT.Tháng 04, 03,2020 | 11:30
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,700700 | 84,900600 |
SJC Hà Nội | 82,700700 | 84,900600 |
DOJI HCM | 82,300500 | 84,500500 |
DOJI HN | 82,300500 | 84,500500 |
PNJ HCM | 82,600300 | 84,800500 |
PNJ Hà Nội | 82,600300 | 84,800500 |
Phú Qúy SJC | 82,900600 | 84,900600 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,900500 | 84,800500 |
Mi Hồng | 83,100400 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,300500 | 84,500500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net