FPT Retail - các bài viết về FPT Retail, tin tức FPT Retail
-
FPT Retail chào sàn, cổ phiếu tăng trần lên 150.000 đồng
Sáng nay (26/4), Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số (FPT Retail - FRT) chính thức chào sàn HOSE với giá tham chiếu 125.000 đồng/cổ phiếu. Với 40 triệu cổ phiếu niêm yết, FRT được định giá 5.000 tỷ đồng.Tháng 04, 26,2018 | 01:41 -
FPT Retail đặt mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận 30%
Lãnh đạo FPT Retail khẳng định với cổ đông về mục tiêu tăng trưởng 20% về doanh thu và 30% về lợi nhuận tại đại hội cổ đông thường niên 2018.Tháng 03, 29,2018 | 11:24 -
Thoái vốn thành công khỏi FPT Retail và FPT Trading, FPT dự thu hơn 1.200 tỷ đồng
Trong công bố thông tin trên HOSE, Công ty CP FPT (mã FPT) cho biết cho biết đã hoàn thành việc giảm tỷ lệ sở hữu tại Công ty CP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FPT Retail) và Công ty TNHH Thương mại FPT (FPT Trading) xuống dưới 50%.Tháng 12, 20,2017 | 03:09 -
FPT bán 47% cổ phần FPT Trading cho Synnex
Sáng nay (12/9), FPT đã tiến hành ký thỏa thuận hợp tác đầu tư với nhà đầu tư chiến lược Synnex Technology International Corporation (Synnex).Tháng 09, 12,2017 | 03:09
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net