Đào Ngọc Dung - các bài viết về Đào Ngọc Dung, tin tức Đào Ngọc Dung
-
Bộ trưởng Đào Ngọc Dung: 'Tăng tuổi nghỉ hưu không phải để quan chức giữ ghế'
Bộ trưởng Lao động - Thương binh và Xã hội Đào Ngọc Dung cho hay việc điều chỉnh tuổi nghỉ hưu không phải để người già tranh cơ hội của lớp trẻ, quan chức giữ ghế để làm việc.Tháng 05, 29,2019 | 06:32 -
Bộ trưởng Lao động: Không thể chậm việc tăng tuổi nghỉ hưu hơn nữa
Bộ trưởng Lao động - Thương binh và Xã hội Đào Ngọc Dung nói việc tăng tuổi nghỉ hưu là không thể chậm hơn nữa giữa luồng ý kiến lo ngại “người trẻ muốn lao động thì bị hạn chế, người già muốn nghỉ lại kéo dài".Tháng 05, 20,2019 | 09:15 -
Có 4 ‘tư lệnh’ ngành sẽ trả lời chất vấn Quốc hội
Dự kiến sẽ có 04 nhóm vấn đề chất vấn và trả lời chất vấn tại Kỳ họp thứ 5, diễn ra từ 4-6/6/2018. Thay mặt Chính phủ, Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ sẽ trả lời chất vấn, cùng với 04 "tư lệnh" ngành: GTVT, TN&MT, GD&ĐT, LĐ-TB&XH.Tháng 05, 30,2018 | 01:53
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
SJC Hà Nội | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
DOJI HCM | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
DOJI HN | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
PNJ HCM | 85,100800 | 87,400900 |
PNJ Hà Nội | 85,100800 | 87,400900 |
Phú Qúy SJC | 85,4001,100 | 87,400900 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,5001,150 | 87,400950 |
Mi Hồng | 85,600900 | 87,0001,000 |
EXIMBANK | 85,2001,000 | 87,2001,000 |
TPBANK GOLD | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net