CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành - các bài viết về CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành, tin tức CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
-
Nợ quá hạn gần 137 tỷ đồng, Gỗ Trường Thành bị nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) mới đây đã công bố báo cáo tài chính (BCTC) hợp nhất 6 tháng đầu năm 2019 (đã soát xét). Qua đó cho thấy sau soát xét, kết quả kinh doanh của của TTF có sự chênh lệch đáng kể.Tháng 08, 31,2019 | 10:37 -
Kinh doanh không hiệu quả, ‘Vua gỗ’ Trường Thành giải thể hai công ty con tại TP.HCM và Đắk Nông
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (mã chứng khoán: TTF) vừa công bố thông tin giải thể cùng lúc hai công ty con tại TP.HCM và tỉnh Đắk Nông, vì lý do hoạt động kinh doanh không hiệu quả.Tháng 10, 04,2018 | 02:53
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,700200 | 85,900 |
SJC Hà Nội | 83,700200 | 85,900 |
DOJI HCM | 84,000500 | 85,500200 |
DOJI HN | 84,000500 | 85,500200 |
PNJ HCM | 84,000500 | 86,200300 |
PNJ Hà Nội | 84,000500 | 86,200300 |
Phú Qúy SJC | 83,800200 | 86,000200 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,850150 | 85,950150 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 84,0001,000 | 86,0001,000 |
TPBANK GOLD | 84,000500 | 85,500200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net