CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 - các bài viết về CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2, tin tức CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
-
Cổ phiếu nhiệt điện kỳ vọng hưởng lợi nhờ hiệu ứng El Nino
Dù đa số các doanh nghiệp nhiệt điện trải qua mùa BCTC quý I/2023 không mấy tích cực, song các chuyên gia nhìn nhận triển vọng của nhóm này trong năm 2023 vẫn là khá sáng sủa nhờ vào hiệu ứng El Nino.Tháng 06, 07,2023 | 07:00 -
Nhơn Trạch 2 dự chi thêm 259 tỷ đồng để trả tiếp tạm ứng cổ tức đợt 2/2018
Nếu tính cả 2 đợt tạm ứng cổ tức thì tổng số tiền CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) bỏ ra là gần 700 tỷ đồng để trả cho các cổ đông.Tháng 12, 19,2018 | 06:16
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,700100 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,700100 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,600400 | 84,800400 |
PNJ Hà Nội | 82,600400 | 84,800400 |
Phú Qúy SJC | 82,800200 | 84,800100 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,850250 | 84,750100 |
Mi Hồng | 83,2001,000 | 84,400700 |
EXIMBANK | 82,700300 | 84,700300 |
TPBANK GOLD | 82,700100 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net