CTCP Đầu tư và Xây dựng Vạn Trường Phát - các bài viết về CTCP Đầu tư và Xây dựng Vạn Trường Phát, tin tức CTCP Đầu tư và Xây dựng Vạn Trường Phát
-
54 doanh nghiệp chậm trả gốc, lãi trái phiếu
Danh sách 54 tổ chức phát hành chậm thanh toán gốc, lãi trái phiếu có nhiều cái tên huy động trái phiếu với quy mô lớn như CTCP Đầu tư Quang Thuận, Công ty Sunny World, Tập đoàn Đầu tư An Đông, CTCP Đầu tư và Xây dựng vạn Trường Phát.Tháng 02, 23,2023 | 01:58 -
Có doanh nghiệp vốn 153 tỷ phát hành 7.200 tỷ trái phiếu
Năm 2021, top 20 doanh nghiệp bất động sản phát hành trái phiếu riêng lẻ ghi nhận huy động 100.054 tỷ đồng, chiếm gần một nửa tổng trái phiếu của nhóm địa ốc. Không ngạc nhiên khi nhiều pháp nhân trong top 20 kể trên có liên hệ đến nhiều tập đoàn lớn.Tháng 06, 03,2022 | 09:36 -
2.000 tỷ chảy về một ‘group’ ở TP.HCM
Tài sản đảm bảo cho lô trái phiếu là khu đất có diện tích hơn 78ha thuộc KĐT Việt Phát tại xã Tân Lập, Thủ Thừa, Long An.Tháng 07, 20,2021 | 06:00
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,700100 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,800200 | 85,000200 |
PNJ HCM | 82,600400 | 84,800400 |
PNJ Hà Nội | 82,600400 | 84,800400 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,2001,000 | 84,400700 |
EXIMBANK | 82,700300 | 84,700300 |
TPBANK GOLD | 82,800200 | 85,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net