CTCP Cấp thoát nước Bình Phước - các bài viết về CTCP Cấp thoát nước Bình Phước, tin tức CTCP Cấp thoát nước Bình Phước
-
Vị đại gia có 'duyên tình' với tỉnh Bình Phước
Phiên đấu giá hơn 84,19% vốn CTCP Cấp thoát nước Bình Phước vắng bóng cổ đông chiến lược CTCP Sản xuất - Xây dựng - Thương mại và Nông nghiệp Hải Vương - một trong những nhà đầu tư sớm nhất tại tỉnh Bình Phước kể từ ngày tỉnh tái lập vào năm 1997.Tháng 07, 02,2019 | 06:30 -
Lộ diện nhà đầu tư chi gấp 2 lần giá trên sàn để sở hữu CTCP Cấp thoát nước Bình Phước
Theo nguồn tin riêng của Nhadautu.vn, nhà đầu tư chi 231,2 tỷ đồng mua 84,2% vốn CTCP Cấp thoát nước Bình Phước là Quỹ đầu tư cơ hội PVI.Tháng 07, 01,2019 | 04:13 -
Chi gấp hơn 2 lần giá trên sàn, một nhà đầu tư đã sở hữu CTCP Cấp thoát nước Bình Phước
Mức giá đặt mua thành công mà nhà đầu tư này phải bỏ ra là 20.800 đồng/cổ phần, cao hơn gần 16% so với mức giá đấu khởi điểm là 17.938 đồng/cổ phần và 108% so với mức giá trên sàn hiện tại của cổ phiếu BPW.Tháng 06, 30,2019 | 06:10
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,800200 | 85,000200 |
DOJI HN | 82,600 | 84,900100 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 83,000400 | 85,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,000800 | 84,500800 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,900100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net