Công ty TNHH Minh Quang - các bài viết về Công ty TNHH Minh Quang, tin tức Công ty TNHH Minh Quang
-
Hé mở Minh Quang - công ty trúng nhiều gói thầu lớn ở miền Trung
Công ty TNHH Minh Quang đã tham gia 32 gói thầu qua mạng, trong đó trúng 29 gói, trượt 1 gói, 1 gói chưa có kết quả và 1 gói bị huỷ. Tổng giá trị trúng thầu của doanh nghiệp này hơn 1.896 tỷ đồng (bao gồm cả liên danh lẫn độc lập).Tháng 08, 28,2023 | 07:09 -
Nghệ An chuyển mục đích 10,56ha rừng để làm mỏ đất
Nghệ An vừa quyết định chuyển mục đích sử dụng 10,56 ha rừng trồng sang mục đích khác để thực hiện Dự án Khai thác mỏ đất san lấp tại xóm 6, xã Quỳnh Tân, huyện Quỳnh Lưu. Dự án do Công ty TNHH Minh Quang làm chủ đầu tư.Tháng 11, 08,2022 | 07:45 -
Một liên danh muốn thực hiện gói thầu hạ tầng trăm tỷ ở Cửa Lò
Liên danh Công ty TNHH Minh Quang - CTCP Đầu tư Thành Công - CTCP Tư vấn và đầu tư xây dựng Thiên Hoàng được công bố có tên trong danh sách kết quả mở thầu gói thầu “Tiểu dự án xây dựng, nâng cấp các tuyến đường nội thị, thị xã Cửa Lò”.Tháng 10, 06,2021 | 05:27
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,300 | 86,500 |
SJC Hà Nội | 84,300 | 86,500 |
DOJI HCM | 84,300 | 85,800 |
DOJI HN | 84,300 | 85,800 |
PNJ HCM | 84,300 | 86,500 |
PNJ Hà Nội | 84,300 | 86,500 |
Phú Qúy SJC | 84,400100 | 86,600100 |
Bảo Tín Minh Châu | 84,350 | 86,450 |
Mi Hồng | 84,800100 | 86,200200 |
EXIMBANK | 84,200 | 86,200 |
TPBANK GOLD | 84,300 | 85,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net