công thức thành công - các bài viết về công thức thành công, tin tức công thức thành công
-
Cô gái trở thành triệu phú ở tuổi 27 nhờ áp dụng 4 nguyên tắc mà người giàu hay làm
Tôi không phải lúc nào cũng giỏi về tiền bạc. Tôi phải học cách tồn tại. Tôi lớn lên trong một gia đình người Hoa nhập cư với các cha mẹ rất yêu thương tôi nhưng cũng tiết kiệm. Họ thường cắt phiếu giảm giá để mua hàng và tái sử dụng túi zip có khóa.Tháng 12, 28,2023 | 07:55 -
'Công thức' thành công của các tỷ phú thế giới
Mỗi tỷ phú có một hướng xuất phát khác nhau nhưng điểm chung của những tỷ phú nổi tiếng như Bill Gates, Ray Dalio và Jack Dorsey là đều tập trung vào trước 15 tuổi.Tháng 08, 09,2022 | 07:05 -
Shark Hưng cho rằng 'Thành công không có công thức' nhưng Đặng Lê Nguyên Vũ lại khẳng định 'có'
Ngày nay, trở nên thành công trở thành mục tiêu tối thượng của phần lớn mọi người trong thế giới. Thành công được xã hội ca ngợi và khuyến khích. Đây được xem là một trong những tiêu chí mà qua đó mỗi cá nhân được đánh giá và nhận thức.Tháng 08, 05,2019 | 09:53
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,650600 | 84,750350 |
Mi Hồng | 82,700 | 84,100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net