cấp mã số BHXH - các bài viết về cấp mã số BHXH, tin tức cấp mã số BHXH
-
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế quản lý và cấp mã số BHXH
BHXH Việt Nam vừa ban hành Quyết định 1270/QĐ-BHXH sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế quản lý và cấp mã số BHXH cho người tham gia BHXH, BHYT ban hành kèm theo Quyết định số 346/QĐ-BHXH ngày 28/3/2019 của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam.Tháng 10, 04,2019 | 03:28 -
BHXH Bắc Kạn: Cấp mã số BHXH cho 310.992 người, đạt tỉ lệ 99,98%
BHXH Bắc Kạn cho biết, dến hết tháng 8/2018, toàn tỉnh đã thực hiện cấp đầy đủ thông tin, đồng bộ và cấp mã số BHXH cho 310.992 người, đạt tỉ lệ 99,98%; thực hiện cấp 100% thẻ BHYT theo mã số BHXH.Tháng 10, 02,2018 | 12:16 -
Giải quyết vướng mắc về thu, cấp thẻ BHYT và cấp mã số BHXH cho người tham gia BHYT
Ngày 23/7, BHXH Việt Nam ban hành Công văn số 2745/BHXH-BT hướng dẫn BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương giải quyết vướng mắc về thu, cấp thẻ BHYT và hoàn thiện cấp mã số BHXH cho người tham gia BHYT.Tháng 07, 24,2018 | 12:54
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net