Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang - các bài viết về Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang, tin tức Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang
-
Chủ tịch UBND tỉnh Kiên Giang được bầu làm Bí thư Tỉnh ủy
Ông Đỗ Thanh Bình, Chủ tịch UBND tỉnh Kiên Giang nhiệm kỳ 2015-2020 đã được bầu giữ chức vụ Bí thư Tỉnh uỷ Kiên Giang.Tháng 10, 17,2020 | 10:04 -
Ông Nguyễn Thanh Nghị bị kiểm điểm do sai phạm đất đai
Trong số các lãnh đạo bị kiểm điểm có ông Nguyễn Thanh Nghị - Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang và nhiều cựu lãnh đạo UBND tỉnh Kiên Giang.Tháng 08, 26,2020 | 08:38 -
[INFOGRAPHIC] Chân dung ba Bí thư tỉnh ủy xuất thân từ giảng viên
Bí thư Tỉnh ủy Hà Nam Lê Thị Thủy, Bí thư Tỉnh ủy Đắk Lắk Bùi Văn Cường và Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang đều là Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, và từng có thời gian đứng trên bục giảng.Tháng 07, 25,2019 | 05:52
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net