Bảng xếp hạng VNR500 - các bài viết về Bảng xếp hạng VNR500, tin tức Bảng xếp hạng VNR500
-
Bamboo Capital và Tracodi cùng tăng bậc trong top 500 doanh nghiệp lớn nhất việt nam năm 2023
Ngày 18/01/2024 đã diễn ra Lễ công bố Bảng xếp hạng VNR500 - Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2023. Đây là năm thứ 7 liên tiếp Tập đoàn Bamboo Capital và công ty thành viên Tracodi có mặt trong bảng xếp hạng uy tín này.Tháng 01, 19,2024 | 05:40 -
SCB vinh dự vào Top 50 Doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam năm 2021
Mới đây, SCB vinh dự nằm trong Top 50 Doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam năm 2021 tại Lễ công bố Bảng xếp hạng VNR500 – Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam 2021, do Công ty cổ phần Báo cáo đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) kết hợp với báo VietnamNet tổ chức.Tháng 01, 19,2022 | 11:55 -
SCB được bình chọn vào Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam năm 2020
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) vinh dự nằm trong Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam năm 2020 tại Lễ công bố Bảng xếp hạng VNR500 – Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam 2020, do Công ty cổ phần Báo cáo đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) kết hợp với báo VietnamNet tổ chức.Tháng 01, 15,2021 | 09:06
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26777.00 | 26885.00 | 28090.00 |
GBP | 31177.00 | 31365.00 | 32350.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3304.00 |
CHF | 27495.00 | 27605.00 | 28476.00 |
JPY | 161.96 | 162.61 | 170.17 |
AUD | 16468.00 | 16534.00 | 17043.00 |
SGD | 18463.00 | 18537.00 | 19095.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18207.00 | 18280.00 | 18826.00 |
NZD | 0000000 | 15007.00 | 15516.00 |
KRW | 0000000 | 17.91 | 19.60 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500 | 85,900100 |
SJC Hà Nội | 83,500 | 85,900100 |
DOJI HCM | 83,500 | 85,700 |
DOJI HN | 83,500 | 85,700 |
PNJ HCM | 83,500 | 85,900100 |
PNJ Hà Nội | 83,500 | 85,900100 |
Phú Qúy SJC | 83,500 | 85,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,55050 | 85,700 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500 | 85,700 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net