xếp hạng tín nhiệm Ba3 - các bài viết về xếp hạng tín nhiệm Ba3, tin tức xếp hạng tín nhiệm Ba3
-
Moody’s đánh giá xếp hạng tín nhiệm của VPBank ở mức Ba3
Tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế Moody’s Ratings (Moody’s) mới đây đã công bố giữ nguyên xếp hạng tín nhiệm Ba3, triển vọng ổn định, cho Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank).Tháng 04, 26,2024 | 07:14 -
Moody's giữ nguyên xếp hạng tín nhiệm Ba3 và đánh giá triển vọng Ổn định cho SeABank
Ngày 13/9/2022, tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế Moody’s Investors Service (Moody’s) công bố kết quả đánh giá xếp hạng tín nhiệm đối với Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank, mã chứng khoán SSB). SeABank được Moody’s giữ nguyên đánh giá triển vọng phát triển Ổn định và xếp hạng tín nhiệm ở mức Ba3 ở nhiều danh mục.Tháng 09, 14,2023 | 01:28 -
Moody’s xếp hạng tín nhiệm Ba3, thay đổi triển vọng của Việt Nam thành 'tích cực'
Moody's cho hay, việc hạ xếp hạng của Việt Nam sẽ khó xảy ra trong tương lai gần. Hiện sức mạnh kinh tế của Việt Nam ngày càng tăng, chủ yếu thúc đẩy bởi khả năng tiếp tục thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và hưởng lợi từ việc tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu.Tháng 03, 18,2021 | 06:12
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26777.00 | 26885.00 | 28090.00 |
GBP | 31177.00 | 31365.00 | 32350.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3304.00 |
CHF | 27495.00 | 27605.00 | 28476.00 |
JPY | 161.96 | 162.61 | 170.17 |
AUD | 16468.00 | 16534.00 | 17043.00 |
SGD | 18463.00 | 18537.00 | 19095.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18207.00 | 18280.00 | 18826.00 |
NZD | 0000000 | 15007.00 | 15516.00 |
KRW | 0000000 | 17.91 | 19.60 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500 | 85,900100 |
SJC Hà Nội | 83,500 | 85,900100 |
DOJI HCM | 83,500 | 85,700 |
DOJI HN | 83,500 | 85,700 |
PNJ HCM | 83,500 | 85,900100 |
PNJ Hà Nội | 83,500 | 85,900100 |
Phú Qúy SJC | 83,600100 | 85,900100 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600 | 85,800100 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500 | 85,700 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net